Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DSLA Protocol
DSLA / ETH
#1982
ETH0.062197
4.3%
0.071032 BTC
5.8%
0.062197 ETH
4.3%
$0,0006421
Phạm vi trong 24g
$0,0007344
Chuyển đổi DSLA Protocol sang Ether (DSLA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DSLA Protocol (DSLA) sang ETH là ETH0.062197.
DSLA
ETH
1 DSLA = ETH0.062197
Biểu đồ DSLA sang ETH
DSLA Protocol (DSLA) hôm nay có giá trị là ETH0.062197, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DSLA ngày hôm nay là 5.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DSLA Protocol được giao dịch là ETH36,2422.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 3.8% | 9.2% | 2.5% | 0.6% | 61.3% |
Số liệu thống kê về DSLA Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.221,1844 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.249,7709 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH36,2422 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.566.263.561
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.696.563.023 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.696.563.023 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DSLA Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 DSLA Protocol (DSLA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.062197.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DSLA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 4551051 DSLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DSLA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DSLA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DSLA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DSLA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DSLA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DSLA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DSLA tính bằng ETH là ETH0,00001177, được ghi nhận vào ngày Thg 4 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DSLA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DSLA Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của DSLA Protocol (DSLA) đã tăng tăng lên 9,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, DSLA Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DSLA Protocol (DSLA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DSLA Protocol (DSLA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000239608 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000219729 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DSLA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,000000017672 ETH (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của DSLA Protocol (DSLA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DSLA Protocol (DSLA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DSLA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000219729 ETH | -0,000000009877 ETH | 4.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000226316 ETH | -0,000000006156 ETH | 2.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000232473 ETH | -0,000000006376 ETH | 2.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000238849 ETH | 0,000000017672 ETH | 8.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000221177 ETH | -0,000000018432 ETH | 7.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000239608 ETH | 0,000000000134972 ETH | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000239473 ETH | 0,000000011302 ETH | 5.0% |
DSLA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DSLA Protocol (DSLA) sang ETH là ETH0.062197 cho mỗi 1 DSLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DSLA lấy 0,00000110 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 227552554 DSLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DSLA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DSLA Protocol (DSLA) sang ETH
DSLA | ETH |
---|---|
0.01 DSLA | 0.000000002197 ETH |
0.1 DSLA | 0.000000021973 ETH |
1 DSLA | 0.000000219729 ETH |
2 DSLA | 0.000000439459 ETH |
5 DSLA | 0.00000110 ETH |
10 DSLA | 0.00000220 ETH |
20 DSLA | 0.00000439 ETH |
50 DSLA | 0.00001099 ETH |
100 DSLA | 0.00002197 ETH |
1000 DSLA | 0.00021973 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DSLA
ETH | DSLA |
---|---|
0.01 ETH | 45511 DSLA |
0.1 ETH | 455105 DSLA |
1 ETH | 4551051 DSLA |
2 ETH | 9102102 DSLA |
5 ETH | 22755255 DSLA |
10 ETH | 45510511 DSLA |
20 ETH | 91021022 DSLA |
50 ETH | 227552554 DSLA |
100 ETH | 455105109 DSLA |
1000 ETH | 4551051086 DSLA |