Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
dogwifhat
WIF / ETH
#45
ETH0,0008698
9.2%
0,00004449 BTC
13.3%
$2,28
Phạm vi trong 24g
$2,58
Chuyển đổi dogwifhat sang Ether (WIF sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 dogwifhat (WIF) sang ETH là ETH0,0008698.
WIF
ETH
1 WIF = ETH0,0008698
Biểu đồ WIF sang ETH
dogwifhat (WIF) hôm nay có giá trị là ETH0,0008698, đó là một 2.4% tăng từ một giờ trước và 9.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WIF ngày hôm nay là 15.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng dogwifhat được giao dịch là ETH176.995,5500.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.1% | 9.3% | 21.0% | 5.6% | 36.9% | - |
Số liệu thống kê về dogwifhat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH865.000,3068 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH865.000,3068 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH176.995,5500 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
998.926.392 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
998.926.392 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
998.926.392 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 dogwifhatcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 dogwifhat (WIF) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0008698.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu WIF?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1150 WIF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WIF sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của WIF bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WIF sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WIF bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ WIF so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của WIF/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WIF tính bằng ETH là ETH0,001336, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WIF/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của dogwifhat tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của dogwifhat (WIF) đã tăng giảm lên -27,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, dogwifhat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của dogwifhat (WIF) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của dogwifhat (WIF) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00099819 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00081118 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WIF trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00007357 ETH (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của dogwifhat (WIF) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của dogwifhat (WIF) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WIF sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00086979 ETH | 0,00007357 ETH | 9.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00086218 ETH | 0,00005101 ETH | 6.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00081118 ETH | -0,00004000 ETH | 4.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00085118 ETH | -0,00005823 ETH | 6.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00090941 ETH | -0,00008878 ETH | 8.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00099819 ETH | 0,00000949 ETH | 1.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00098870 ETH | 0,00005244 ETH | 5.6% |
WIF / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ dogwifhat (WIF) sang ETH là ETH0,0008698 cho mỗi 1 WIF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WIF lấy 0,00434895 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 57485 WIF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WIF phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi dogwifhat (WIF) sang ETH
WIF | ETH |
---|---|
0.01 WIF | 0.00000870 ETH |
0.1 WIF | 0.00008698 ETH |
1 WIF | 0.00086979 ETH |
2 WIF | 0.00173958 ETH |
5 WIF | 0.00434895 ETH |
10 WIF | 0.00869791 ETH |
20 WIF | 0.01739582 ETH |
50 WIF | 0.04348955 ETH |
100 WIF | 0.08697910 ETH |
1000 WIF | 0.86979100 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang WIF
ETH | WIF |
---|---|
0.01 ETH | 11.497015 WIF |
0.1 ETH | 114.970 WIF |
1 ETH | 1150 WIF |
2 ETH | 2299 WIF |
5 ETH | 5749 WIF |
10 ETH | 11497 WIF |
20 ETH | 22994 WIF |
50 ETH | 57485 WIF |
100 ETH | 114970 WIF |
1000 ETH | 1149701 WIF |