Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dusk
DUSK / ETH
#369
ETH0,0001006
1.2%
0.055101 BTC
4.2%
0,0001006 ETH
1.2%
$0,2822
Phạm vi trong 24g
$0,3067
DUSK Network (DUSK) has rebranded to Dusk (DUSK). For more information, please view this article on their website.
Chuyển đổi Dusk sang Ether (DUSK sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dusk (DUSK) sang ETH là ETH0,0001006.
DUSK
ETH
1 DUSK = ETH0,0001006
Biểu đồ DUSK sang ETH
Dusk (DUSK) hôm nay có giá trị là ETH0,0001006, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DUSK ngày hôm nay là 12.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dusk được giao dịch là ETH4.996,8456.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.4% | 20.3% | 14.8% | 44.8% | 81.5% |
Số liệu thống kê về Dusk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH46.363,4094 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.92 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH50.282,6617 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4.996,8456 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
461.027.796
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Duskcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Dusk (DUSK) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001006.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DUSK?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 9943 DUSK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DUSK sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DUSK bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DUSK sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DUSK bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DUSK so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DUSK/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DUSK tính bằng ETH là ETH0,003009, được ghi nhận vào ngày Thg 12 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DUSK/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dusk tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Dusk (DUSK) đã tăng giảm lên -33,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Dusk có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -18,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dusk (DUSK) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dusk (DUSK) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00011312 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00010058 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DUSK trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00000603 ETH (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của Dusk (DUSK) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dusk (DUSK) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DUSK sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00010058 ETH | 0,00000121 ETH | 1.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00010248 ETH | 0,000000178394 ETH | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00010230 ETH | -0,000000503596 ETH | 0.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00010280 ETH | -0,00000403 ETH | 3.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00010683 ETH | -0,00000241 ETH | 2.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00010925 ETH | -0,00000387 ETH | 3.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00011312 ETH | -0,00000603 ETH | 5.1% |
DUSK / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dusk (DUSK) sang ETH là ETH0,0001006 cho mỗi 1 DUSK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DUSK lấy 0,00050289 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 497127 DUSK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DUSK phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dusk (DUSK) sang ETH
DUSK | ETH |
---|---|
0.01 DUSK | 0.00000101 ETH |
0.1 DUSK | 0.00001006 ETH |
1 DUSK | 0.00010058 ETH |
2 DUSK | 0.00020116 ETH |
5 DUSK | 0.00050289 ETH |
10 DUSK | 0.00100578 ETH |
20 DUSK | 0.00201156 ETH |
50 DUSK | 0.00502889 ETH |
100 DUSK | 0.01005778 ETH |
1000 DUSK | 0.10057782 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DUSK
ETH | DUSK |
---|---|
0.01 ETH | 99.425 DUSK |
0.1 ETH | 994.255 DUSK |
1 ETH | 9943 DUSK |
2 ETH | 19885 DUSK |
5 ETH | 49713 DUSK |
10 ETH | 99425 DUSK |
20 ETH | 198851 DUSK |
50 ETH | 497127 DUSK |
100 ETH | 994255 DUSK |
1000 ETH | 9942550 DUSK |