Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nym
NYM / ETH
#415
ETH0,00005438
1.4%
0.052786 BTC
4.8%
0,00005438 ETH
1.4%
$0,1575
Phạm vi trong 24g
$0,1615
Chuyển đổi Nym sang Ether (NYM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nym (NYM) sang ETH là ETH0,00005438.
NYM
ETH
1 NYM = ETH0,00005438
Biểu đồ NYM sang ETH
Nym (NYM) hôm nay có giá trị là ETH0,00005438, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NYM ngày hôm nay là 7.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nym được giao dịch là ETH497,1009.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.2% | 12.7% | 11.5% | 36.5% | 21.3% |
Số liệu thống kê về Nym
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH39.054,4694 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH54.454,2568 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH497,1009 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
717.197.730
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nymcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Nym (NYM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00005438.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NYM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 18389 NYM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NYM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NYM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NYM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NYM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NYM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NYM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NYM tính bằng ETH là ETH0,001898, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NYM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nym tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Nym (NYM) đã tăng giảm lên -24,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Nym có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nym (NYM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nym (NYM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00005798 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00005419 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NYM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở -0,00000299 ETH (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của Nym (NYM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nym (NYM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NYM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00005438 ETH | 0,000000745766 ETH | 1.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00005500 ETH | 0,000000054313 ETH | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00005494 ETH | 0,000000749606 ETH | 1.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00005419 ETH | -0,00000299 ETH | 5.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00005718 ETH | 0,000000248419 ETH | 0.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00005693 ETH | -0,00000105 ETH | 1.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00005798 ETH | -0,000000222007 ETH | 0.4% |
NYM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nym (NYM) sang ETH là ETH0,00005438 cho mỗi 1 NYM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NYM lấy 0,00027190 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 919457 NYM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NYM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nym (NYM) sang ETH
NYM | ETH |
---|---|
0.01 NYM | 0.000000543799 ETH |
0.1 NYM | 0.00000544 ETH |
1 NYM | 0.00005438 ETH |
2 NYM | 0.00010876 ETH |
5 NYM | 0.00027190 ETH |
10 NYM | 0.00054380 ETH |
20 NYM | 0.00108760 ETH |
50 NYM | 0.00271900 ETH |
100 NYM | 0.00543799 ETH |
1000 NYM | 0.05437991 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NYM
ETH | NYM |
---|---|
0.01 ETH | 183.891 NYM |
0.1 ETH | 1839 NYM |
1 ETH | 18389 NYM |
2 ETH | 36778 NYM |
5 ETH | 91946 NYM |
10 ETH | 183891 NYM |
20 ETH | 367783 NYM |
50 ETH | 919457 NYM |
100 ETH | 1838914 NYM |
1000 ETH | 18389143 NYM |