Tiền ảo: 14.644
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,74T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 83,786B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EEUR logo

e-Money EUR
EEUR / HUF

#3509
Ft226,84
1.4%
0.058924 BTC 1.3%
$0,6162 Phạm vi trong 24g $0,6298

Chuyển đổi e-Money EUR sang Hungarian Forint (EEUR sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 e-Money EUR (EEUR) sang HUF là Ft226,84.
EEUR
HUF

1 EEUR = Ft226,84

Cách mua EEUR bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EEUR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EEUR!

Biểu đồ EEUR sang HUF

e-Money EUR (EEUR) hôm nay có giá trị là Ft226,84, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EEUR ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng e-Money EUR được giao dịch là Ft71.036,93.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.5% 3.2% 6.0% 8.1% 40.3%
Số liệu thống kê về e-Money EUR
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft108.695.875
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft108.695.875
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft71.036,93
Cung lưu thông
480.873
Tổng cung
480.873

Câu hỏi thường gặp

1 e-Money EURcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 e-Money EUR (EEUR) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft226,84.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu EEUR?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00440837 EEUR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EEUR sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của EEUR bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EEUR sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EEUR bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ EEUR so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của EEUR/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EEUR tính bằng HUF là Ft1.054,94, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EEUR/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của e-Money EUR tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của e-Money EUR (EEUR) đã tăng giảm lên -8,20 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, e-Money EUR có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của e-Money EUR (EEUR) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của e-Money EUR (EEUR) so với HUF giao động giữa mức cao 232,51 Ft trên Thứ năm và mức thấp 222,73 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EEUR trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -6,83 Ft (2.9%).

So sánh giá hàng ngày của e-Money EUR (EEUR) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EEUR sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 226,84 Ft 3,16 Ft 1.4%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 222,73 Ft -2,14 Ft 1.0%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 224,87 Ft -0,580885 Ft 0.3%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 225,45 Ft -6,83 Ft 2.9%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 232,28 Ft -0,223948 Ft 0.1%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 232,51 Ft 0,629432 Ft 0.3%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 231,88 Ft 0,794138 Ft 0.3%

EEUR / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ e-Money EUR (EEUR) sang HUF là Ft226,84 cho mỗi 1 EEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EEUR lấy 1.134,21 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.220419 EEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EEUR phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi e-Money EUR (EEUR) sang HUF

EEUR HUF
0.01 EEUR 2.27 HUF
0.1 EEUR 22.68 HUF
1 EEUR 226.84 HUF
2 EEUR 453.68 HUF
5 EEUR 1134.21 HUF
10 EEUR 2268.41 HUF
20 EEUR 4536.82 HUF
50 EEUR 11342.06 HUF
100 EEUR 22684 HUF
1000 EEUR 226841 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang EEUR

HUF EEUR
0.01 HUF 0.00004408 EEUR
0.1 HUF 0.00044084 EEUR
1 HUF 0.00440837 EEUR
2 HUF 0.00881674 EEUR
5 HUF 0.02204186 EEUR
10 HUF 0.04408372 EEUR
20 HUF 0.088167 EEUR
50 HUF 0.220419 EEUR
100 HUF 0.440837 EEUR
1000 HUF 4.41 EEUR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng