Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
e-Money EUR
EEUR / HUF
#3509
Ft226,84
1.4%
0.058924 BTC
1.3%
$0,6162
Phạm vi trong 24g
$0,6298
Chuyển đổi e-Money EUR sang Hungarian Forint (EEUR sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 e-Money EUR (EEUR) sang HUF là Ft226,84.
EEUR
HUF
1 EEUR = Ft226,84
Cách mua EEUR bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EEUR
-
Bạn có thể mua và bán e-Money EUR (EEUR) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EEUR sôi động nhất là sàn Osmosis.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EEUR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EEUR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn e-Money EUR (EEUR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EEUR sang HUF
e-Money EUR (EEUR) hôm nay có giá trị là Ft226,84, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EEUR ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng e-Money EUR được giao dịch là Ft71.036,93.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.5% | 3.2% | 6.0% | 8.1% | 40.3% |
Số liệu thống kê về e-Money EUR
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft108.695.875 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft108.695.875 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft71.036,93 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
480.873
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
480.873 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 e-Money EURcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 e-Money EUR (EEUR) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft226,84.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu EEUR?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00440837 EEUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EEUR sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của EEUR bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EEUR sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EEUR bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ EEUR so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của EEUR/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EEUR tính bằng HUF là Ft1.054,94, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EEUR/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của e-Money EUR tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của e-Money EUR (EEUR) đã tăng giảm lên -8,20 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, e-Money EUR có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của e-Money EUR (EEUR) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của e-Money EUR (EEUR) so với HUF giao động giữa mức cao 232,51 Ft trên Thứ năm và mức thấp 222,73 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EEUR trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -6,83 Ft (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của e-Money EUR (EEUR) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của e-Money EUR (EEUR) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EEUR sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 226,84 Ft | 3,16 Ft | 1.4% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 222,73 Ft | -2,14 Ft | 1.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 224,87 Ft | -0,580885 Ft | 0.3% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 225,45 Ft | -6,83 Ft | 2.9% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 232,28 Ft | -0,223948 Ft | 0.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 232,51 Ft | 0,629432 Ft | 0.3% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 231,88 Ft | 0,794138 Ft | 0.3% |
EEUR / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ e-Money EUR (EEUR) sang HUF là Ft226,84 cho mỗi 1 EEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EEUR lấy 1.134,21 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.220419 EEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EEUR phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi e-Money EUR (EEUR) sang HUF
EEUR | HUF |
---|---|
0.01 EEUR | 2.27 HUF |
0.1 EEUR | 22.68 HUF |
1 EEUR | 226.84 HUF |
2 EEUR | 453.68 HUF |
5 EEUR | 1134.21 HUF |
10 EEUR | 2268.41 HUF |
20 EEUR | 4536.82 HUF |
50 EEUR | 11342.06 HUF |
100 EEUR | 22684 HUF |
1000 EEUR | 226841 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang EEUR
HUF | EEUR |
---|---|
0.01 HUF | 0.00004408 EEUR |
0.1 HUF | 0.00044084 EEUR |
1 HUF | 0.00440837 EEUR |
2 HUF | 0.00881674 EEUR |
5 HUF | 0.02204186 EEUR |
10 HUF | 0.04408372 EEUR |
20 HUF | 0.088167 EEUR |
50 HUF | 0.220419 EEUR |
100 HUF | 0.440837 EEUR |
1000 HUF | 4.41 EEUR |