Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Starname
IOV / HUF
#3840
Ft0,3534
Chuyển đổi Starname sang Hungarian Forint (IOV sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Starname (IOV) sang HUF là Ft0,3534.
IOV
HUF
1 IOV = Ft0,3534
Cách mua IOV bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IOV
-
Bạn có thể mua và bán Starname (IOV) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán IOV sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Osmosis.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua IOV là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua IOV!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Starname (IOV) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IOV sang HUF
Starname (IOV) có giá trị là Ft0,3534 kể từ May 22, 2024 (khoảng 24 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với IOV kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Starname
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft47.699.495 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft47.699.495 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft0,1906 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
134.963.184 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
134.963.184 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Starnamecó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Starname (IOV) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,3534.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu IOV?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 2.83 IOV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IOV sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của IOV bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IOV sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IOV bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ IOV so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của IOV/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IOV tính bằng HUF là Ft59,41, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IOV/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Starname tính bằng HUF?
- Trong 24 giờ qua, giá của Starname (IOV) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Starname có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Starname (IOV) so với HUF
Đã không có biến động giá đối với Starname (IOV) trong 7 ngày qua. Giá của Starname đã được cập nhật lần cuối vào May 22, 2024 (khoảng 24 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Starname.
IOV / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Starname (IOV) sang HUF là Ft0,3534 cho mỗi 1 IOV, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với IOV.
Chuyển đổi Starname (IOV) sang HUF
IOV | HUF |
---|---|
0.01 IOV | 0.00353426 HUF |
0.1 IOV | 0.03534260 HUF |
1 IOV | 0.353426 HUF |
2 IOV | 0.706852 HUF |
5 IOV | 1.77 HUF |
10 IOV | 3.53 HUF |
20 IOV | 7.07 HUF |
50 IOV | 17.67 HUF |
100 IOV | 35.34 HUF |
1000 IOV | 353.43 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang IOV
HUF | IOV |
---|---|
0.01 HUF | 0.02829447 IOV |
0.1 HUF | 0.282945 IOV |
1 HUF | 2.83 IOV |
2 HUF | 5.66 IOV |
5 HUF | 14.15 IOV |
10 HUF | 28.29 IOV |
20 HUF | 56.59 IOV |
50 HUF | 141.47 IOV |
100 HUF | 282.94 IOV |
1000 HUF | 2829.45 IOV |