Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
e-Money EUR
EEUR / LKR
#3328
Rs192,65
3.1%
0,00001118 BTC
1.5%
$0,6101
Phạm vi trong 24g
$0,6513
Chuyển đổi e-Money EUR sang Sri Lankan Rupee (EEUR sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 e-Money EUR (EEUR) sang LKR là Rs192,65.
EEUR
LKR
1 EEUR = Rs192,65
Cách mua EEUR bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EEUR
-
Bạn có thể mua và bán e-Money EUR (EEUR) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EEUR sôi động nhất là sàn Osmosis.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EEUR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EEUR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn e-Money EUR (EEUR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EEUR sang LKR
e-Money EUR (EEUR) hôm nay có giá trị là Rs192,65, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EEUR ngày hôm nay là 6.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng e-Money EUR được giao dịch là Rs507.700.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 2.6% | 6.2% | 1.9% | 36.4% | 38.1% |
Số liệu thống kê về e-Money EUR
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs92.745.083 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs92.745.083 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs507.700 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
480.873
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
480.873 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 e-Money EURcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 e-Money EUR (EEUR) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs192,65.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu EEUR?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00519073 EEUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EEUR sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của EEUR bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EEUR sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EEUR bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EEUR so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của EEUR/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EEUR tính bằng LKR là Rs1.002,73, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EEUR/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của e-Money EUR tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của e-Money EUR (EEUR) đã tăng giảm lên -36,80 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, e-Money EUR có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của e-Money EUR (EEUR) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của e-Money EUR (EEUR) so với LKR giao động giữa mức cao 203,87 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 192,65 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EEUR trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 5,85 Rs (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của e-Money EUR (EEUR) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của e-Money EUR (EEUR) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EEUR sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 192,65 Rs | 5,85 Rs | 3.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 194,08 Rs | -1,99 Rs | 1.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 196,07 Rs | -4,99 Rs | 2.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 201,06 Rs | -2,63 Rs | 1.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 203,69 Rs | 2,02 Rs | 1.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 201,67 Rs | -2,20 Rs | 1.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 203,87 Rs | -2,46 Rs | 1.2% |
EEUR / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ e-Money EUR (EEUR) sang LKR là Rs192,65 cho mỗi 1 EEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EEUR lấy 963,26 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.259536 EEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EEUR phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi e-Money EUR (EEUR) sang LKR
EEUR | LKR |
---|---|
0.01 EEUR | 1.93 LKR |
0.1 EEUR | 19.27 LKR |
1 EEUR | 192.65 LKR |
2 EEUR | 385.30 LKR |
5 EEUR | 963.26 LKR |
10 EEUR | 1926.51 LKR |
20 EEUR | 3853.03 LKR |
50 EEUR | 9632.56 LKR |
100 EEUR | 19265.13 LKR |
1000 EEUR | 192651 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang EEUR
LKR | EEUR |
---|---|
0.01 LKR | 0.00005191 EEUR |
0.1 LKR | 0.00051907 EEUR |
1 LKR | 0.00519073 EEUR |
2 LKR | 0.01038145 EEUR |
5 LKR | 0.02595363 EEUR |
10 LKR | 0.051907 EEUR |
20 LKR | 0.103815 EEUR |
50 LKR | 0.259536 EEUR |
100 LKR | 0.519073 EEUR |
1000 LKR | 5.19 EEUR |