Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
e-Radix
EXRD / CHF
#672
Fr.0,04207
4.1%
0.067288 BTC
0.7%
0,00001487 ETH
1.9%
$0,04421
Phạm vi trong 24g
$0,04676
Chuyển đổi e-Radix sang Swiss Franc (EXRD sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) sang CHF là Fr.0,04207.
EXRD
CHF
1 EXRD = Fr.0,04207
Cách mua EXRD bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EXRD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EXRD bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EXRD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EXRD bằng CHF!
-
Chọn e-Radix (EXRD) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EXRD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EXRD sang CHF
e-Radix (EXRD) hôm nay có giá trị là Fr.0,04207, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EXRD ngày hôm nay là 8.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng e-Radix được giao dịch là Fr.322.663.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.1% | 7.9% | 13.4% | 32.7% | 45.1% |
Số liệu thống kê về e-Radix
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.47.974.904 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.47.974.904 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.322.663 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.140.203.171
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.140.203.171 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
24.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 e-Radixcó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 e-Radix (EXRD) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,04207.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu EXRD?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 23.77 EXRD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EXRD sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của EXRD bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EXRD sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EXRD bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ EXRD so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của EXRD/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EXRD tính bằng CHF là Fr.0,6082, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EXRD/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của e-Radix tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của e-Radix (EXRD) đã tăng giảm lên -32,70 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, e-Radix có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của e-Radix (EXRD) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của e-Radix (EXRD) so với CHF giao động giữa mức cao 0,04635599 Fr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,03907303 Fr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EXRD trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00321586 Fr. (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của e-Radix (EXRD) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của e-Radix (EXRD) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EXRD sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04206507 Fr. | 0,00165831 Fr. | 4.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03988810 Fr. | 0,00081507 Fr. | 2.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,03907303 Fr. | -0,00321586 Fr. | 7.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,04228889 Fr. | -0,00230218 Fr. | 5.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,04459107 Fr. | -0,00157681 Fr. | 3.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,04616788 Fr. | -0,00018811 Fr. | 0.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,04635599 Fr. | -0,00071856 Fr. | 1.5% |
EXRD / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ e-Radix (EXRD) sang CHF là Fr.0,04207 cho mỗi 1 EXRD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EXRD lấy 0,210325 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 1188.63 EXRD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EXRD phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang CHF
EXRD | CHF |
---|---|
0.01 EXRD | 0.00042065 CHF |
0.1 EXRD | 0.00420651 CHF |
1 EXRD | 0.04206507 CHF |
2 EXRD | 0.084130 CHF |
5 EXRD | 0.210325 CHF |
10 EXRD | 0.420651 CHF |
20 EXRD | 0.841301 CHF |
50 EXRD | 2.10 CHF |
100 EXRD | 4.21 CHF |
1000 EXRD | 42.07 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang EXRD
CHF | EXRD |
---|---|
0.01 CHF | 0.237727 EXRD |
0.1 CHF | 2.38 EXRD |
1 CHF | 23.77 EXRD |
2 CHF | 47.55 EXRD |
5 CHF | 118.86 EXRD |
10 CHF | 237.73 EXRD |
20 CHF | 475.45 EXRD |
50 CHF | 1188.63 EXRD |
100 CHF | 2377.27 EXRD |
1000 CHF | 23773 EXRD |