Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
eCash
XEC / LKR
#96
Rs0,01476
2.2%
0.097828 BTC
1.1%
$0,00004924
Phạm vi trong 24g
$0,00005220
Bitcoin Cash ABC (BCHA) has rebranded to eCash (XEC) and has redenominated to a 1:1,000,000 ratio. Read more in this Article
Chuyển đổi eCash sang Sri Lankan Rupee (XEC sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 eCash (XEC) sang LKR là Rs0,01476.
XEC
LKR
1 XEC = Rs0,01476
Cách mua XEC bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XEC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XEC bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XEC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XEC bằng LKR!
-
Chọn eCash (XEC) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XEC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XEC sang LKR
eCash (XEC) hôm nay có giá trị là Rs0,01476, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XEC ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng eCash được giao dịch là Rs2.805.494.821.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.4% | 1.0% | 9.6% | 36.7% | 81.5% |
Số liệu thống kê về eCash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs291.183.717.864 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs310.426.340.127 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs2.805.494.821 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.698.257.798.092
https://coin.dance/api/supply/4gB5QwNhng2J7mUFBrhm8AJr8nasx6Qd35Pswhhu/XEC
Nguồn cung lưu thông ước tính
19.698.257.798.092
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 eCashcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 eCash (XEC) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,01476.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEC?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 67.76 XEC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XEC sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của XEC bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEC sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEC bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEC so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của XEC/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XEC tính bằng LKR là Rs0,07564, được ghi nhận vào ngày Thg 9 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEC/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của eCash tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của eCash (XEC) đã tăng giảm lên -37,10 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, eCash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của eCash (XEC) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của eCash (XEC) so với LKR giao động giữa mức cao 0,01502292 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 0,01353000 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEC trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00094122 Rs (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của eCash (XEC) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của eCash (XEC) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XEC sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01475691 Rs | -0,00033236 Rs | 2.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01502292 Rs | 0,00043481 Rs | 3.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01458811 Rs | 0,00094122 Rs | 6.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01364689 Rs | 0,00011689 Rs | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01353000 Rs | -0,00030794 Rs | 2.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01383793 Rs | -0,00095800 Rs | 6.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01479593 Rs | -0,00011325 Rs | 0.8% |
XEC / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ eCash (XEC) sang LKR là Rs0,01476 cho mỗi 1 XEC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEC lấy 0,073785 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 3388.24 XEC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEC phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi eCash (XEC) sang LKR
XEC | LKR |
---|---|
0.01 XEC | 0.00014757 LKR |
0.1 XEC | 0.00147569 LKR |
1 XEC | 0.01475691 LKR |
2 XEC | 0.02951383 LKR |
5 XEC | 0.073785 LKR |
10 XEC | 0.147569 LKR |
20 XEC | 0.295138 LKR |
50 XEC | 0.737846 LKR |
100 XEC | 1.48 LKR |
1000 XEC | 14.76 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang XEC
LKR | XEC |
---|---|
0.01 LKR | 0.677648 XEC |
0.1 LKR | 6.78 XEC |
1 LKR | 67.76 XEC |
2 LKR | 135.53 XEC |
5 LKR | 338.82 XEC |
10 LKR | 677.65 XEC |
20 LKR | 1355.30 XEC |
50 LKR | 3388.24 XEC |
100 LKR | 6776.48 XEC |
1000 LKR | 67765 XEC |