Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Echelon Prime
PRIME / IDR
#123
Rp296.858
15.1%
0,0003013 BTC
11.2%
0,006060 ETH
13.0%
$15,68
Phạm vi trong 24g
$18,97
Chuyển đổi Echelon Prime sang Indonesian Rupiah (PRIME sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Echelon Prime (PRIME) sang IDR là Rp296.858.
PRIME
IDR
1 PRIME = Rp296.858
Cách mua PRIME bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PRIME
-
Bạn có thể mua và bán Echelon Prime (PRIME) trên 21 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Echelon Prime sôi động nhất là sàn Gate.io, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PRIME bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PRIME.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PRIME bằng IDR!
-
Chọn Echelon Prime (PRIME) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PRIME, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PRIME sang IDR
Echelon Prime (PRIME) hôm nay có giá trị là Rp296.858, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 15.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PRIME ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Echelon Prime được giao dịch là Rp389.936.718.895.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 15.9% | 3.1% | 4.2% | 11.9% | 1152.6% |
Số liệu thống kê về Echelon Prime
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp11.686.076.577.510 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp33.128.909.003.960 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp389.936.718.895 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
39.193.954
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
111.111.111 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
111.111.111 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Echelon Primecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Echelon Prime (PRIME) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp296.858.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PRIME?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000337 PRIME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PRIME sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của PRIME bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PRIME sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PRIME bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PRIME so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của PRIME/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PRIME tính bằng IDR là Rp439.227, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PRIME/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Echelon Prime tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Echelon Prime (PRIME) đã tăng giảm lên -11,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Echelon Prime có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Echelon Prime (PRIME) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Echelon Prime (PRIME) so với IDR giao động giữa mức cao 296.858 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 238.890 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PRIME trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 38.889 Rp (15.1%).
So sánh giá hàng ngày của Echelon Prime (PRIME) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Echelon Prime (PRIME) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PRIME sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 296.858 Rp | 38.889 Rp | 15.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 241.680 Rp | 2.790,47 Rp | 1.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 238.890 Rp | -42.199 Rp | 15.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 281.088 Rp | -4.045,60 Rp | 1.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 285.134 Rp | -6.450,80 Rp | 2.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 291.585 Rp | 1.605,01 Rp | 0.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 289.980 Rp | -2.561,71 Rp | 0.9% |
PRIME / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Echelon Prime (PRIME) sang IDR là Rp296.858 cho mỗi 1 PRIME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PRIME lấy 1.484.289 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00016843 PRIME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PRIME phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Echelon Prime (PRIME) sang IDR
PRIME | IDR |
---|---|
0.01 PRIME | 2968.58 IDR |
0.1 PRIME | 29686 IDR |
1 PRIME | 296858 IDR |
2 PRIME | 593715 IDR |
5 PRIME | 1484289 IDR |
10 PRIME | 2968577 IDR |
20 PRIME | 5937154 IDR |
50 PRIME | 14842885 IDR |
100 PRIME | 29685770 IDR |
1000 PRIME | 296857705 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PRIME
IDR | PRIME |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000033686 PRIME |
0.1 IDR | 0.000000336862 PRIME |
1 IDR | 0.00000337 PRIME |
2 IDR | 0.00000674 PRIME |
5 IDR | 0.00001684 PRIME |
10 IDR | 0.00003369 PRIME |
20 IDR | 0.00006737 PRIME |
50 IDR | 0.00016843 PRIME |
100 IDR | 0.00033686 PRIME |
1000 IDR | 0.00336862 PRIME |