Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Axie Infinity
AXS / IDR
#90
Rp117.627
5.3%
0,0001232 BTC
2.9%
0,002448 ETH
3.6%
$6,89
Phạm vi trong 24g
$7,37
Chuyển đổi Axie Infinity sang Indonesian Rupiah (AXS sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Axie Infinity (AXS) sang IDR là Rp117.627.
AXS
IDR
1 AXS = Rp117.627
Cách mua AXS bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AXS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AXS bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AXS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AXS bằng IDR!
-
Chọn Axie Infinity (AXS) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AXS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AXS sang IDR
Axie Infinity (AXS) hôm nay có giá trị là Rp117.627, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 5.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AXS ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Axie Infinity được giao dịch là Rp763.759.401.033.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 6.0% | 0.8% | 7.4% | 24.5% | 2.5% |
Số liệu thống kê về Axie Infinity
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp16.921.793.750.628 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp31.754.148.395.585 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp763.759.401.033 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
143.883.068
https://skynet-api.roninchain.com/ronin/supplies/axs/query?q=circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
143.883.068
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
270.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
270.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Axie Infinitycó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Axie Infinity (AXS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp117.627.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXS?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000850 AXS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AXS sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của AXS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXS so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của AXS/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AXS tính bằng IDR là Rp2.361.310, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Axie Infinity tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Axie Infinity (AXS) đã tăng giảm lên -23,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Axie Infinity có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Axie Infinity (AXS) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Axie Infinity (AXS) so với IDR giao động giữa mức cao 121.042 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 109.828 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AXS trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 5.965,18 Rp (5.3%).
So sánh giá hàng ngày của Axie Infinity (AXS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Axie Infinity (AXS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AXS sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 117.627 Rp | 5.965,18 Rp | 5.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 113.108 Rp | 3.279,89 Rp | 3.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 109.828 Rp | -6.175,47 Rp | 5.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 116.004 Rp | -1.980,83 Rp | 1.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 117.985 Rp | -3.057,64 Rp | 2.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 121.042 Rp | 2.518,57 Rp | 2.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 118.524 Rp | -847,72 Rp | 0.7% |
AXS / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Axie Infinity (AXS) sang IDR là Rp117.627 cho mỗi 1 AXS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AXS lấy 588.134 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00042507 AXS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AXS phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Axie Infinity (AXS) sang IDR
AXS | IDR |
---|---|
0.01 AXS | 1176.27 IDR |
0.1 AXS | 11762.68 IDR |
1 AXS | 117627 IDR |
2 AXS | 235254 IDR |
5 AXS | 588134 IDR |
10 AXS | 1176268 IDR |
20 AXS | 2352536 IDR |
50 AXS | 5881341 IDR |
100 AXS | 11762682 IDR |
1000 AXS | 117626818 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang AXS
IDR | AXS |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000085015 AXS |
0.1 IDR | 0.000000850146 AXS |
1 IDR | 0.00000850 AXS |
2 IDR | 0.00001700 AXS |
5 IDR | 0.00004251 AXS |
10 IDR | 0.00008501 AXS |
20 IDR | 0.00017003 AXS |
50 IDR | 0.00042507 AXS |
100 IDR | 0.00085015 AXS |
1000 IDR | 0.00850146 AXS |