Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ECOMI
OMI / DKK
#308
kr.0,004303
4.0%
0.071008 BTC
2.9%
0.062154 ETH
2.1%
$0,0006198
Phạm vi trong 24g
$0,0006565
Chuyển đổi ECOMI sang Danish Krone (OMI sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ECOMI (OMI) sang DKK là kr.0,004303.
OMI
DKK
1 OMI = kr.0,004303
Cách mua OMI bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OMI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OMI bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OMI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMI bằng DKK!
-
Chọn ECOMI (OMI) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OMI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OMI sang DKK
ECOMI (OMI) hôm nay có giá trị là kr.0,004303, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OMI ngày hôm nay là 4.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ECOMI được giao dịch là kr.1.829.235.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.7% | 5.4% | 7.2% | 1.5% | 2.9% |
Số liệu thống kê về ECOMI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.1.173.641.179 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.1.345.754.171 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.829.235 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
272.289.120.834
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
312.219.975.460 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
750.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ECOMIcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 ECOMI (OMI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,004303.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMI?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 232.42 OMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OMI sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của OMI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMI so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của OMI/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OMI tính bằng DKK là kr.0,08388, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ECOMI tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của ECOMI (OMI) đã tăng giảm lên -3,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, ECOMI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ECOMI (OMI) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ECOMI (OMI) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00496901 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,00430261 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMI trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00052687 kr. (11.9%).
So sánh giá hàng ngày của ECOMI (OMI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ECOMI (OMI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMI sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00430261 kr. | -0,00018018 kr. | 4.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00443579 kr. | -0,00008931 kr. | 2.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00452510 kr. | -0,00012217 kr. | 2.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00464727 kr. | -0,00032173 kr. | 6.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00496901 kr. | 0,00052687 kr. | 11.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00444214 kr. | -0,00003373 kr. | 0.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00447586 kr. | 0,00036021 kr. | 8.8% |
OMI / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ECOMI (OMI) sang DKK là kr.0,004303 cho mỗi 1 OMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMI lấy 0,02151306 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 11620.85 OMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMI phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang DKK
OMI | DKK |
---|---|
0.01 OMI | 0.00004303 DKK |
0.1 OMI | 0.00043026 DKK |
1 OMI | 0.00430261 DKK |
2 OMI | 0.00860522 DKK |
5 OMI | 0.02151306 DKK |
10 OMI | 0.04302612 DKK |
20 OMI | 0.086052 DKK |
50 OMI | 0.215131 DKK |
100 OMI | 0.430261 DKK |
1000 OMI | 4.30 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang OMI
DKK | OMI |
---|---|
0.01 DKK | 2.32 OMI |
0.1 DKK | 23.24 OMI |
1 DKK | 232.42 OMI |
2 DKK | 464.83 OMI |
5 DKK | 1162.08 OMI |
10 DKK | 2324.17 OMI |
20 DKK | 4648.34 OMI |
50 DKK | 11620.85 OMI |
100 DKK | 23242 OMI |
1000 DKK | 232417 OMI |