Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ECOSC
ECU / VND
₫20,79
0.0%
0.071354 BTC
4.3%
0.062829 ETH
4.9%
$0,0008156
Phạm vi trong 24g
$0,0008191
Chuyển đổi ECOSC sang Vietnamese đồng (ECU sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ECOSC (ECU) sang VND là ₫20,79.
ECU
VND
1 ECU = ₫20,79
Cách mua ECU bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ECU
-
Bạn có thể mua và bán ECOSC (ECU) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bibox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ECU.
-
3. Mua ECU bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua ECU trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn ECOSC (ECU) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ECU bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua ECU trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn ECOSC (ECU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ECU sang VND
ECOSC (ECU) hôm nay có giá trị là ₫20,79, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ECU ngày hôm nay là 2.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ECOSC được giao dịch là ₫569.994.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.0% | 2.2% | 2.0% | 21.2% | 37.2% |
Số liệu thống kê về ECOSC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫20.830.008.886 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫569.994 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ECOSCcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 ECOSC (ECU) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫20,79.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu ECU?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.04810722 ECU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ECU sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của ECU bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ECU sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ECU bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ ECU so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của ECU/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ECU tính bằng VND là ₫1.003.130, được ghi nhận vào ngày Thg 7 23, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ECU/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ECOSC tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của ECOSC (ECU) đã tăng tăng lên 23,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, ECOSC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ECOSC (ECU) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ECOSC (ECU) so với VND giao động giữa mức cao 20,79 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 20,30 ₫ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ECU trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,01042015 ₫ (0.1%).
So sánh giá hàng ngày của ECOSC (ECU) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ECOSC (ECU) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ECU sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 20,79 ₫ | -0,00462800 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 20,33 ₫ | 0,000000000000000000 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 20,33 ₫ | N/A | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 20,30 ₫ | 0,01042015 ₫ | 0.1% |
ECU / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ECOSC (ECU) sang VND là ₫20,79 cho mỗi 1 ECU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ECU lấy 103,93 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 2.41 ECU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ECU phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ECOSC (ECU) sang VND
ECU | VND |
---|---|
0.01 ECU | 0.207869 VND |
0.1 ECU | 2.08 VND |
1 ECU | 20.79 VND |
2 ECU | 41.57 VND |
5 ECU | 103.93 VND |
10 ECU | 207.87 VND |
20 ECU | 415.74 VND |
50 ECU | 1039.35 VND |
100 ECU | 2078.69 VND |
1000 ECU | 20787 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang ECU
VND | ECU |
---|---|
0.01 VND | 0.00048107 ECU |
0.1 VND | 0.00481072 ECU |
1 VND | 0.04810722 ECU |
2 VND | 0.096214 ECU |
5 VND | 0.240536 ECU |
10 VND | 0.481072 ECU |
20 VND | 0.962144 ECU |
50 VND | 2.41 ECU |
100 VND | 4.81 ECU |
1000 VND | 48.11 ECU |