Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EDEN
EDEN / NOK
#1237
kr1,10
0.2%
0.051591 BTC
1.2%
0,00003261 ETH
0.4%
$0,1008
Phạm vi trong 24g
$0,1033
ARCH is currently undergoing migration to EDEN. For more information, visit https://medium.com/archer-dao/arch-token-migration-915e6af976c6.
Chuyển đổi EDEN sang Norwegian Krone (EDEN sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EDEN (EDEN) sang NOK là kr1,10.
EDEN
NOK
1 EDEN = kr1,10
Cách mua EDEN bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EDEN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EDEN bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EDEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EDEN bằng NOK!
-
Chọn EDEN (EDEN) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EDEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EDEN sang NOK
EDEN (EDEN) hôm nay có giá trị là kr1,10, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EDEN ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EDEN được giao dịch là kr2.003.382.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.2% | 4.8% | 7.3% | 6.1% | 56.3% |
Số liệu thống kê về EDEN
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr163.623.951 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr169.801.468 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr2.003.382 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
148.327.266
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
153.927.266 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EDENcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 EDEN (EDEN) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr1,10.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu EDEN?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.911897 EDEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EDEN sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của EDEN bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EDEN sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EDEN bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EDEN so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của EDEN/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EDEN tính bằng NOK là kr80,72, được ghi nhận vào ngày Thg 9 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EDEN/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EDEN tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của EDEN (EDEN) đã tăng tăng lên 7,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, EDEN có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EDEN (EDEN) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EDEN (EDEN) so với NOK giao động giữa mức cao 1,10 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,976975 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EDEN trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,079360 kr (8.1%).
So sánh giá hàng ngày của EDEN (EDEN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EDEN (EDEN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EDEN sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,097 kr | -0,00250079 kr | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,077 kr | 0,02053139 kr | 1.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,056 kr | 0,079360 kr | 8.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,976975 kr | -0,01751633 kr | 1.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,994492 kr | -0,083435 kr | 7.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,078 kr | -0,02500018 kr | 2.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,10 kr | 0,02640929 kr | 2.5% |
EDEN / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EDEN (EDEN) sang NOK là kr1,10 cho mỗi 1 EDEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EDEN lấy 5,48 kr hoặc 50,00 kr lấy 45.59 EDEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EDEN phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EDEN (EDEN) sang NOK
EDEN | NOK |
---|---|
0.01 EDEN | 0.01096615 NOK |
0.1 EDEN | 0.109662 NOK |
1 EDEN | 1.097 NOK |
2 EDEN | 2.19 NOK |
5 EDEN | 5.48 NOK |
10 EDEN | 10.97 NOK |
20 EDEN | 21.93 NOK |
50 EDEN | 54.83 NOK |
100 EDEN | 109.66 NOK |
1000 EDEN | 1096.62 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang EDEN
NOK | EDEN |
---|---|
0.01 NOK | 0.00911897 EDEN |
0.1 NOK | 0.091190 EDEN |
1 NOK | 0.911897 EDEN |
2 NOK | 1.82 EDEN |
5 NOK | 4.56 EDEN |
10 NOK | 9.12 EDEN |
20 NOK | 18.24 EDEN |
50 NOK | 45.59 EDEN |
100 NOK | 91.19 EDEN |
1000 NOK | 911.90 EDEN |