coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #86
Giá Edgecoin (EDGT)

Edgecoin EDGT / EUR

€0,925051 -0.2%
0,00003708 BTC 1.1%
10,51347815 XLM -2.2%
Trên danh sách theo dõi 110.251
€0,921038
Phạm vi 24H
€0,934400
Giá trị vốn hóa thị trường €485.895.268
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.0
KL giao dịch trong 24 giờ €20.125.298
Định giá pha loãng hoàn toàn €925.051.387.314
Cung lưu thông 525.263.000
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Edgecoin sang Euro (EDGT sang EUR)

EDGT
EUR

1 EDGT = €0,925051

Cập nhật lần cuối 02:31PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi EDGT thành EUR

Tỷ giá hối đoái từ EDGT sang EUR hôm nay là 0,925051 € và đã đã giảm -0.5% từ €0,930131 kể từ hôm nay.
Edgecoin (EDGT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -2.3% từ €0,946817 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.0%
-0.2%
-0.9%
-0.2%
0.0%
0.3%

Tôi có thể mua và bán Edgecoin ở đâu?

Edgecoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là €20.125.298. Edgecoin có thể được giao dịch trên 6 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên ProBit Global.

Lịch sử giá 7 ngày của Edgecoin (EDGT) đến EUR

So sánh giá & các thay đổi của Edgecoin trong EUR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EDGT sang EUR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 0,925051 € -0,00507942 € -0.5%
March 27, 2023 Thứ hai 0,930180 € -0,00602205 € -0.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,936202 € 0,00163180 € 0.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,934570 € 0,00575739 € 0.6%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,928813 € 0,00109528 € 0.1%
March 23, 2023 Thứ năm 0,927717 € -0,00751272 € -0.8%
March 22, 2023 Thứ tư 0,935230 € -0,00720422 € -0.8%

Chuyển đổi Edgecoin (EDGT) sang EUR

EDGT EUR
0.01 EDGT 0.00925051 EUR
0.1 EDGT 0.092505 EUR
1 EDGT 0.925051 EUR
2 EDGT 1.85 EUR
5 EDGT 4.63 EUR
10 EDGT 9.25 EUR
20 EDGT 18.50 EUR
50 EDGT 46.25 EUR
100 EDGT 92.51 EUR
1000 EDGT 925.05 EUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang EDGT

EUR EDGT
0.01 EUR 0.01081021 EDGT
0.1 EUR 0.108102 EDGT
1 EUR 1.081 EDGT
2 EUR 2.16 EDGT
5 EUR 5.41 EDGT
10 EUR 10.81 EDGT
20 EUR 21.62 EDGT
50 EUR 54.05 EDGT
100 EUR 108.10 EDGT
1000 EUR 1081.02 EDGT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu