Ngày | Ngày trong tuần | 1 EDGT sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 23, 2023 | Thứ năm | 23.618 ₫ | -50,69 ₫ | -0.2% |
March 22, 2023 | Thứ tư | 23.764 ₫ | -59,09 ₫ | -0.2% |
March 21, 2023 | Thứ ba | 23.823 ₫ | 57,96 ₫ | 0.2% |
March 20, 2023 | Thứ hai | 23.765 ₫ | -60,52 ₫ | -0.3% |
March 19, 2023 | Chủ nhật | 23.825 ₫ | 113,85 ₫ | 0.5% |
March 18, 2023 | Thứ bảy | 23.711 ₫ | -28,02 ₫ | -0.1% |
March 17, 2023 | Thứ sáu | 23.739 ₫ | -21,03 ₫ | -0.1% |
EDGT | VND |
---|---|
0.01 EDGT | 236.18 VND |
0.1 EDGT | 2361.82 VND |
1 EDGT | 23618 VND |
2 EDGT | 47236 VND |
5 EDGT | 118091 VND |
10 EDGT | 236182 VND |
20 EDGT | 472364 VND |
50 EDGT | 1180909 VND |
100 EDGT | 2361818 VND |
1000 EDGT | 23618175 VND |
VND | EDGT |
---|---|
0.01 VND | 0.000000423403 EDGT |
0.1 VND | 0.00000423 EDGT |
1 VND | 0.00004234 EDGT |
2 VND | 0.00008468 EDGT |
5 VND | 0.00021170 EDGT |
10 VND | 0.00042340 EDGT |
20 VND | 0.00084681 EDGT |
50 VND | 0.00211701 EDGT |
100 VND | 0.00423403 EDGT |
1000 VND | 0.04234027 EDGT |