Ngày | Ngày trong tuần | 1 MATIC sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
February 04, 2023 | Thứ bảy | 29.299 ₫ | 537,70 ₫ | 1.9% |
February 03, 2023 | Thứ sáu | 27.847 ₫ | -219,30 ₫ | -0.8% |
February 02, 2023 | Thứ năm | 28.066 ₫ | 2.010,70 ₫ | 7.7% |
February 01, 2023 | Thứ tư | 26.056 ₫ | 511,57 ₫ | 2.0% |
January 31, 2023 | Thứ ba | 25.544 ₫ | -2.093,65 ₫ | -7.6% |
January 30, 2023 | Thứ hai | 27.638 ₫ | 817,44 ₫ | 3.0% |
January 29, 2023 | Chủ nhật | 26.820 ₫ | -354,86 ₫ | -1.3% |
MATIC | VND |
---|---|
0.01 MATIC | 292.99 VND |
0.1 MATIC | 2929.90 VND |
1 MATIC | 29299 VND |
2 MATIC | 58598 VND |
5 MATIC | 146495 VND |
10 MATIC | 292990 VND |
20 MATIC | 585979 VND |
50 MATIC | 1464948 VND |
100 MATIC | 2929896 VND |
1000 MATIC | 29298956 VND |
VND | MATIC |
---|---|
0.01 VND | 0.000000341309 MATIC |
0.1 VND | 0.00000341 MATIC |
1 VND | 0.00003413 MATIC |
2 VND | 0.00006826 MATIC |
5 VND | 0.00017065 MATIC |
10 VND | 0.00034131 MATIC |
20 VND | 0.00068262 MATIC |
50 VND | 0.00170655 MATIC |
100 VND | 0.00341309 MATIC |
1000 VND | 0.03413091 MATIC |