Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Eggdog
EGG / VEF
#2291
Bs.F0,0002126
13.2%
0.073413 BTC
12.8%
$0,001979
Phạm vi trong 24g
$0,002460
Chuyển đổi Eggdog sang Venezuelan bolívar fuerte (EGG sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Eggdog (EGG) sang VEF là Bs.F0,0002126.
EGG
VEF
1 EGG = Bs.F0,0002126
Cách mua EGG bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EGG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EGG bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EGG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EGG bằng VEF!
-
Chọn Eggdog (EGG) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EGG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EGG sang VEF
Eggdog (EGG) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0002126, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 13.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EGG ngày hôm nay là 9.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Eggdog được giao dịch là Bs.F46.003,82.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 13.2% | 9.2% | 1.2% | 15.3% | - |
Số liệu thống kê về Eggdog
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F212.685 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F212.685 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F46.003,82 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.987.134 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.987.134 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.987.134 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Eggdogcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Eggdog (EGG) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0002126.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu EGG?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 4704.28 EGG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EGG sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của EGG bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EGG sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EGG bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ EGG so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của EGG/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EGG tính bằng VEF là Bs.F0,001893, được ghi nhận vào ngày Thg 12 26, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EGG/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Eggdog tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Eggdog (EGG) đã tăng giảm lên -15,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Eggdog có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Eggdog (EGG) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Eggdog (EGG) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00041242 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,00017194 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EGG trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00012787 Bs.F (63.5%).
So sánh giá hàng ngày của Eggdog (EGG) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Eggdog (EGG) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGG sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00021257 Bs.F | -0,00003245 Bs.F | 13.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00025095 Bs.F | -0,00016147 Bs.F | 39.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00041242 Bs.F | 0,00008313 Bs.F | 25.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00032929 Bs.F | 0,00012787 Bs.F | 63.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00020142 Bs.F | 0,00001500 Bs.F | 8.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00018642 Bs.F | 0,00001448 Bs.F | 8.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00017194 Bs.F | -0,00001332 Bs.F | 7.2% |
EGG / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Eggdog (EGG) sang VEF là Bs.F0,0002126 cho mỗi 1 EGG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EGG lấy 0,00106286 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 235214 EGG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EGG phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Eggdog (EGG) sang VEF
EGG | VEF |
---|---|
0.01 EGG | 0.00000213 VEF |
0.1 EGG | 0.00002126 VEF |
1 EGG | 0.00021257 VEF |
2 EGG | 0.00042515 VEF |
5 EGG | 0.00106286 VEF |
10 EGG | 0.00212573 VEF |
20 EGG | 0.00425145 VEF |
50 EGG | 0.01062863 VEF |
100 EGG | 0.02125725 VEF |
1000 EGG | 0.212573 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang EGG
VEF | EGG |
---|---|
0.01 VEF | 47.04 EGG |
0.1 VEF | 470.43 EGG |
1 VEF | 4704.28 EGG |
2 VEF | 9408.55 EGG |
5 VEF | 23521 EGG |
10 VEF | 47043 EGG |
20 VEF | 94086 EGG |
50 VEF | 235214 EGG |
100 VEF | 470428 EGG |
1000 VEF | 4704276 EGG |