Tiền ảo: 14.020
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,436T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 71,259B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SOLO logo

Solordi
SOLO / VEF

#2257
Bs.F0,0002092
21.4%
0.073326 BTC 19.8%
$0,002088 Phạm vi trong 24g $0,002687

Chuyển đổi Solordi sang Venezuelan bolívar fuerte (SOLO sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solordi (SOLO) sang VEF là Bs.F0,0002092.
SOLO
VEF

1 SOLO = Bs.F0,0002092

Cách mua SOLO bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SOLO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SOLO!

Biểu đồ SOLO sang VEF

Solordi (SOLO) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0002092, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 21.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOLO ngày hôm nay là 4.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solordi được giao dịch là Bs.F14.513,99.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 21.4% 4.3% 11.6% 33.3% -
Số liệu thống kê về Solordi
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F209.521
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F209.521
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F14.513,99
Cung lưu thông
999.270.347
Tổng cung
999.270.347
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Solordicó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Solordi (SOLO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0002092.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOLO?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 4780.40 SOLO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SOLO sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của SOLO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOLO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOLO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOLO so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của SOLO/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SOLO tính bằng VEF là Bs.F0,001562, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOLO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Solordi tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Solordi (SOLO) đã tăng giảm lên -33,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Solordi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Solordi (SOLO) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solordi (SOLO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00026781 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00019364 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOLO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,00005712 Bs.F (21.4%).

So sánh giá hàng ngày của Solordi (SOLO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SOLO sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00020919 Bs.F -0,00005712 Bs.F 21.4%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00026781 Bs.F 0,00003861 Bs.F 16.8%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00022920 Bs.F 0,00003397 Bs.F 17.4%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00019522 Bs.F 0,00000159 Bs.F 0.8%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00019364 Bs.F -0,00000378 Bs.F 1.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00019742 Bs.F -0,00001238 Bs.F 5.9%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00020980 Bs.F -0,00001324 Bs.F 5.9%

SOLO / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Solordi (SOLO) sang VEF là Bs.F0,0002092 cho mỗi 1 SOLO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOLO lấy 0,00104594 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 239020 SOLO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOLO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Solordi (SOLO) sang VEF

SOLO VEF
0.01 SOLO 0.00000209 VEF
0.1 SOLO 0.00002092 VEF
1 SOLO 0.00020919 VEF
2 SOLO 0.00041837 VEF
5 SOLO 0.00104594 VEF
10 SOLO 0.00209187 VEF
20 SOLO 0.00418375 VEF
50 SOLO 0.01045936 VEF
100 SOLO 0.02091873 VEF
1000 SOLO 0.209187 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SOLO

VEF SOLO
0.01 VEF 47.80 SOLO
0.1 VEF 478.04 SOLO
1 VEF 4780.40 SOLO
2 VEF 9560.81 SOLO
5 VEF 23902 SOLO
10 VEF 47804 SOLO
20 VEF 95608 SOLO
50 VEF 239020 SOLO
100 VEF 478040 SOLO
1000 VEF 4780405 SOLO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng