Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
El Hippo
HIPP / NOK
#2312
kr0.073259
1.1%
0.0134552 BTC
2.6%
0.0128192 ETH
1.3%
$0.083021
Phạm vi trong 24g
$0.083173
Chuyển đổi El Hippo sang Norwegian Krone (HIPP sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 El Hippo (HIPP) sang NOK là kr0.073259.
HIPP
NOK
1 HIPP = kr0.073259
Cách mua HIPP bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HIPP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HIPP bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HIPP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HIPP bằng NOK!
-
Chọn El Hippo (HIPP) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HIPP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HIPP sang NOK
El Hippo (HIPP) hôm nay có giá trị là kr0.073259, đó là một 1.9% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HIPP ngày hôm nay là 9.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng El Hippo được giao dịch là kr7.085.778.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.0% | 0.9% | 10.0% | 3.3% | 29.7% | - |
Số liệu thống kê về El Hippo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr24.041.244 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr25.326.085 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr7.085.778 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
737.581.291.822.585
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
777.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
777.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 El Hippocó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 El Hippo (HIPP) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.073259.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu HIPP?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 30680281 HIPP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HIPP sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của HIPP bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HIPP sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HIPP bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HIPP so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của HIPP/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HIPP tính bằng NOK là kr0.061577, được ghi nhận vào ngày Thg 12 22, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HIPP/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của El Hippo tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của El Hippo (HIPP) đã tăng giảm lên -31,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, El Hippo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của El Hippo (HIPP) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của El Hippo (HIPP) so với NOK giao động giữa mức cao 0,000000033838 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,000000028585 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HIPP trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,000000004912 kr (17.0%).
So sánh giá hàng ngày của El Hippo (HIPP) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của El Hippo (HIPP) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HIPP sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000032594 kr | -0,000000000378057 kr | 1.1% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000033834 kr | -0,000000000003408 kr | 0.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000033838 kr | 0,000000004912 kr | 17.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000028926 kr | -0,000000001140 kr | 3.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000030065 kr | 0,000000000057278 kr | 0.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000030008 kr | 0,000000001423 kr | 5.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000028585 kr | -0,000000001985 kr | 6.5% |
HIPP / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ El Hippo (HIPP) sang NOK là kr0.073259 cho mỗi 1 HIPP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HIPP lấy 0,000000162971 kr hoặc 50,00 kr lấy 1534014075 HIPP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HIPP phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi El Hippo (HIPP) sang NOK
HIPP | NOK |
---|---|
0.01 HIPP | 0.000000000325942 NOK |
0.1 HIPP | 0.000000003259 NOK |
1 HIPP | 0.000000032594 NOK |
2 HIPP | 0.000000065188 NOK |
5 HIPP | 0.000000162971 NOK |
10 HIPP | 0.000000325942 NOK |
20 HIPP | 0.000000651885 NOK |
50 HIPP | 0.00000163 NOK |
100 HIPP | 0.00000326 NOK |
1000 HIPP | 0.00003259 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang HIPP
NOK | HIPP |
---|---|
0.01 NOK | 306803 HIPP |
0.1 NOK | 3068028 HIPP |
1 NOK | 30680281 HIPP |
2 NOK | 61360563 HIPP |
5 NOK | 153401407 HIPP |
10 NOK | 306802815 HIPP |
20 NOK | 613605630 HIPP |
50 NOK | 1534014075 HIPP |
100 NOK | 3068028150 HIPP |
1000 NOK | 30680281498 HIPP |