Tiền ảo: 14.411
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,643T $ 3.2%
Lưu lượng 24 giờ: 118,278B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HIPP logo

El Hippo
HIPP / NOK

#2312
kr0.073259
1.1%
0.0134552 BTC 2.6%
0.0128192 ETH 1.3%
$0.083021 Phạm vi trong 24g $0.083173

Chuyển đổi El Hippo sang Norwegian Krone (HIPP sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 El Hippo (HIPP) sang NOK là kr0.073259.
HIPP
NOK

1 HIPP = kr0.073259

Cách mua HIPP bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HIPP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HIPP bằng NOK!

Biểu đồ HIPP sang NOK

El Hippo (HIPP) hôm nay có giá trị là kr0.073259, đó là một 1.9% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HIPP ngày hôm nay là 9.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng El Hippo được giao dịch là kr7.085.778.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.0% 0.9% 10.0% 3.3% 29.7% -
Số liệu thống kê về El Hippo
Giá trị vốn hóa thị trường
kr24.041.244
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr25.326.085
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr7.085.778
Cung lưu thông
737.581.291.822.585
Tổng cung
777.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
777.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 El Hippocó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 El Hippo (HIPP) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.073259.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu HIPP?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 30680281 HIPP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HIPP sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của HIPP bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HIPP sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HIPP bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HIPP so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của HIPP/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HIPP tính bằng NOK là kr0.061577, được ghi nhận vào ngày Thg 12 22, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HIPP/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của El Hippo tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của El Hippo (HIPP) đã tăng giảm lên -31,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, El Hippo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của El Hippo (HIPP) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của El Hippo (HIPP) so với NOK giao động giữa mức cao 0,000000033838 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,000000028585 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HIPP trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,000000004912 kr (17.0%).

So sánh giá hàng ngày của El Hippo (HIPP) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HIPP sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,000000032594 kr -0,000000000378057 kr 1.1%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,000000033834 kr -0,000000000003408 kr 0.0%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,000000033838 kr 0,000000004912 kr 17.0%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,000000028926 kr -0,000000001140 kr 3.8%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,000000030065 kr 0,000000000057278 kr 0.2%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000030008 kr 0,000000001423 kr 5.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000028585 kr -0,000000001985 kr 6.5%

HIPP / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ El Hippo (HIPP) sang NOK là kr0.073259 cho mỗi 1 HIPP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HIPP lấy 0,000000162971 kr hoặc 50,00 kr lấy 1534014075 HIPP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HIPP phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi El Hippo (HIPP) sang NOK

HIPP NOK
0.01 HIPP 0.000000000325942 NOK
0.1 HIPP 0.000000003259 NOK
1 HIPP 0.000000032594 NOK
2 HIPP 0.000000065188 NOK
5 HIPP 0.000000162971 NOK
10 HIPP 0.000000325942 NOK
20 HIPP 0.000000651885 NOK
50 HIPP 0.00000163 NOK
100 HIPP 0.00000326 NOK
1000 HIPP 0.00003259 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang HIPP

NOK HIPP
0.01 NOK 306803 HIPP
0.1 NOK 3068028 HIPP
1 NOK 30680281 HIPP
2 NOK 61360563 HIPP
5 NOK 153401407 HIPP
10 NOK 306802815 HIPP
20 NOK 613605630 HIPP
50 NOK 1534014075 HIPP
100 NOK 3068028150 HIPP
1000 NOK 30680281498 HIPP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng