Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ellipsis [OLD]
EPS / ETH
#1117
ETH0.057526
1.7%
0.064224 BTC
0.3%
$0,02843
Phạm vi trong 24g
$0,02892
Ellipsis has recently migrated from their old contract to a new one. Visit this post for more information and visit the new token page here.
Chuyển đổi Ellipsis [OLD] sang Ether (EPS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ellipsis [OLD] (EPS) sang ETH là ETH0.057526.
EPS
ETH
1 EPS = ETH0.057526
Biểu đồ EPS sang ETH
Ellipsis [OLD] (EPS) hôm nay có giá trị là ETH0.057526, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EPS ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ellipsis [OLD] được giao dịch là ETH0,1250.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 4.4% | 4.5% | 3.9% | 14.1% |
Số liệu thống kê về Ellipsis [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH5.262,3201 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH5.452,6052 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.38 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,1250 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
698.445.817
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
723.701.571 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ellipsis [OLD]có trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Ellipsis [OLD] (EPS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057526.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EPS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 132867 EPS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EPS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của EPS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EPS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EPS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ EPS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của EPS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EPS tính bằng ETH là ETH0,01267, được ghi nhận vào ngày Thg 3 24, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EPS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ellipsis [OLD] tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Ellipsis [OLD] (EPS) đã tăng giảm lên -19,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ellipsis [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ellipsis [OLD] (EPS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ellipsis [OLD] (EPS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000790 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000740 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EPS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,000000277519 ETH (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của Ellipsis [OLD] (EPS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ellipsis [OLD] (EPS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EPS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000753 ETH | 0,000000124632 ETH | 1.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000740 ETH | -0,000000097686 ETH | 1.3% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00000749 ETH | -0,000000228421 ETH | 3.0% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00000772 ETH | 0,000000013341 ETH | 0.2% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00000771 ETH | 0,000000089895 ETH | 1.2% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00000762 ETH | -0,000000277519 ETH | 3.5% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00000790 ETH | 0,000000071474 ETH | 0.9% |
EPS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ellipsis [OLD] (EPS) sang ETH là ETH0.057526 cho mỗi 1 EPS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EPS lấy 0,00003763 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6643329 EPS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EPS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ellipsis [OLD] (EPS) sang ETH
EPS | ETH |
---|---|
0.01 EPS | 0.000000075263 ETH |
0.1 EPS | 0.000000752635 ETH |
1 EPS | 0.00000753 ETH |
2 EPS | 0.00001505 ETH |
5 EPS | 0.00003763 ETH |
10 EPS | 0.00007526 ETH |
20 EPS | 0.00015053 ETH |
50 EPS | 0.00037632 ETH |
100 EPS | 0.00075263 ETH |
1000 EPS | 0.00752635 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang EPS
ETH | EPS |
---|---|
0.01 ETH | 1329 EPS |
0.1 ETH | 13287 EPS |
1 ETH | 132867 EPS |
2 ETH | 265733 EPS |
5 ETH | 664333 EPS |
10 ETH | 1328666 EPS |
20 ETH | 2657331 EPS |
50 ETH | 6643329 EPS |
100 ETH | 13286657 EPS |
1000 ETH | 132866571 EPS |