Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nyan Heroes
NYAN / ETH
#982
ETH0,00004881
21.6%
0.052627 BTC
20.5%
$0,1719
Phạm vi trong 24g
$0,2190
Chuyển đổi Nyan Heroes sang Ether (NYAN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nyan Heroes (NYAN) sang ETH là ETH0,00004881.
NYAN
ETH
1 NYAN = ETH0,00004881
Biểu đồ NYAN sang ETH
Nyan Heroes (NYAN) hôm nay có giá trị là ETH0,00004881, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 21.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NYAN ngày hôm nay là 24.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nyan Heroes được giao dịch là ETH3.069,1099.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 20.6% | 26.8% | 24.5% | - | - |
Số liệu thống kê về Nyan Heroes
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH6.487,9872 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH48.912,1309 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3.069,1099 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
132.645.769
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nyan Heroescó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Nyan Heroes (NYAN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00004881.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NYAN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 20489 NYAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NYAN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NYAN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NYAN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NYAN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NYAN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NYAN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NYAN tính bằng ETH là ETH0,0001231, được ghi nhận vào ngày Thg 5 21, 2024 (26 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NYAN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nyan Heroes tính bằng ETH?
- Trong 24 giờ qua, giá của Nyan Heroes (NYAN) đã tăng giảm lên -21,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Nyan Heroes có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nyan Heroes (NYAN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nyan Heroes (NYAN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00006293 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00004881 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NYAN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -0,00001347 ETH (21.6%).
So sánh giá hàng ngày của Nyan Heroes (NYAN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nyan Heroes (NYAN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NYAN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00004881 ETH | -0,00001347 ETH | 21.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00006150 ETH | -0,000000327070 ETH | 0.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00006183 ETH | 0,00000375 ETH | 6.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00005808 ETH | -0,000000009273 ETH | 0.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00005809 ETH | 0,000000229250 ETH | 0.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00005786 ETH | -0,00000508 ETH | 8.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00006293 ETH | -0,00000119 ETH | 1.9% |
NYAN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nyan Heroes (NYAN) sang ETH là ETH0,00004881 cho mỗi 1 NYAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NYAN lấy 0,00024403 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1024471 NYAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NYAN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nyan Heroes (NYAN) sang ETH
NYAN | ETH |
---|---|
0.01 NYAN | 0.000000488057 ETH |
0.1 NYAN | 0.00000488 ETH |
1 NYAN | 0.00004881 ETH |
2 NYAN | 0.00009761 ETH |
5 NYAN | 0.00024403 ETH |
10 NYAN | 0.00048806 ETH |
20 NYAN | 0.00097611 ETH |
50 NYAN | 0.00244028 ETH |
100 NYAN | 0.00488057 ETH |
1000 NYAN | 0.04880568 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NYAN
ETH | NYAN |
---|---|
0.01 ETH | 204.894 NYAN |
0.1 ETH | 2049 NYAN |
1 ETH | 20489 NYAN |
2 ETH | 40979 NYAN |
5 ETH | 102447 NYAN |
10 ETH | 204894 NYAN |
20 ETH | 409788 NYAN |
50 ETH | 1024471 NYAN |
100 ETH | 2048942 NYAN |
1000 ETH | 20489417 NYAN |