Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ElonDoge.io
EDOGE / LKR
#2451
Rs0.068561
0.2%
0.0134521 BTC
2.3%
$0.082828
Phạm vi trong 24g
$0.082928
Chuyển đổi ElonDoge.io sang Sri Lankan Rupee (EDOGE sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ElonDoge.io (EDOGE) sang LKR là Rs0.068561.
EDOGE
LKR
1 EDOGE = Rs0.068561
Cách mua EDOGE bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EDOGE
-
Bạn có thể mua và bán ElonDoge.io (EDOGE) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EDOGE sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EDOGE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EDOGE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ElonDoge.io (EDOGE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EDOGE sang LKR
ElonDoge.io (EDOGE) hôm nay có giá trị là Rs0.068561, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EDOGE ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ElonDoge.io được giao dịch là Rs4.652,94.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.6% | 1.5% | 7.2% | 6.6% | 10.3% |
Số liệu thống kê về ElonDoge.io
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs471.539.922 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs857.563.963 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs4.652,94 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
549.859.767.707.185
Tổng
1.000.000.000.000.000
Burn Address
(0x0000)
- 450.140.232.292.814
Nguồn cung lưu thông ước tính
549.859.767.707.185
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ElonDoge.iocó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 ElonDoge.io (EDOGE) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0.068561.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu EDOGE?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 1168060 EDOGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EDOGE sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của EDOGE bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EDOGE sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EDOGE bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EDOGE so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của EDOGE/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EDOGE tính bằng LKR là Rs0,00001095, được ghi nhận vào ngày Thg 10 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EDOGE/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ElonDoge.io tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của ElonDoge.io (EDOGE) đã tăng giảm lên -7,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, ElonDoge.io có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ElonDoge.io (EDOGE) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ElonDoge.io (EDOGE) so với LKR giao động giữa mức cao 0,000000890081 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000856120 Rs trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EDOGE trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,000000024002 Rs (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của ElonDoge.io (EDOGE) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ElonDoge.io (EDOGE) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EDOGE sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000856120 Rs | -0,000000001760 Rs | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000867604 Rs | 0,000000009397 Rs | 1.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000858207 Rs | -0,000000007872 Rs | 0.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000866079 Rs | -0,000000024002 Rs | 2.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000890081 Rs | 0,000000005855 Rs | 0.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000884225 Rs | -0,000000004750 Rs | 0.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000888975 Rs | 0,000000005482 Rs | 0.6% |
EDOGE / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ElonDoge.io (EDOGE) sang LKR là Rs0.068561 cho mỗi 1 EDOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EDOGE lấy 0,00000428 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 58403023 EDOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EDOGE phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ElonDoge.io (EDOGE) sang LKR
EDOGE | LKR |
---|---|
0.01 EDOGE | 0.000000008561 LKR |
0.1 EDOGE | 0.000000085612 LKR |
1 EDOGE | 0.000000856120 LKR |
2 EDOGE | 0.00000171 LKR |
5 EDOGE | 0.00000428 LKR |
10 EDOGE | 0.00000856 LKR |
20 EDOGE | 0.00001712 LKR |
50 EDOGE | 0.00004281 LKR |
100 EDOGE | 0.00008561 LKR |
1000 EDOGE | 0.00085612 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang EDOGE
LKR | EDOGE |
---|---|
0.01 LKR | 11680.60 EDOGE |
0.1 LKR | 116806 EDOGE |
1 LKR | 1168060 EDOGE |
2 LKR | 2336121 EDOGE |
5 LKR | 5840302 EDOGE |
10 LKR | 11680605 EDOGE |
20 LKR | 23361209 EDOGE |
50 LKR | 58403023 EDOGE |
100 LKR | 116806046 EDOGE |
1000 LKR | 1168060462 EDOGE |