Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Empowa
EMP / KWD
#2138
KD0,02630
7.1%
0.051270 BTC
7.5%
$0,08585
Phạm vi trong 24g
$0,09239
Chuyển đổi Empowa sang Kuwaiti Dinar (EMP sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Empowa (EMP) sang KWD là KD0,02630.
EMP
KWD
1 EMP = KD0,02630
Cách mua EMP bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EMP
-
Bạn có thể mua và bán Empowa (EMP) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Spectrum Finance (Cardano), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EMP.
-
3. Mua EMP bằng KWD trên sàn CEX
-
Để mua EMP trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp KWD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Empowa (EMP) và nhập số tiền bằng KWD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua EMP bằng KWD trên sàn DEX
-
Để mua EMP trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng KWD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Empowa (EMP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EMP sang KWD
Empowa (EMP) hôm nay có giá trị là KD0,02630, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 7.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EMP ngày hôm nay là 2.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Empowa được giao dịch là KD446,78.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 6.9% | 1.9% | 9.3% | 25.7% | 38.6% |
Số liệu thống kê về Empowa
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD906.809 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD5.256.577 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD446,78 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.501.896
https://token.empowa.io/emp/supply?amount=circulating&decimals=true
Nguồn cung lưu thông ước tính
34.501.896
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Empowacó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Empowa (EMP) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,02630.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu EMP?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 38.02 EMP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EMP sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của EMP bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EMP sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EMP bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EMP so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của EMP/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EMP tính bằng KWD là KD0,07069, được ghi nhận vào ngày Thg 12 14, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EMP/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Empowa tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Empowa (EMP) đã tăng giảm lên -26,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Empowa có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Empowa (EMP) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Empowa (EMP) so với KWD giao động giữa mức cao 0,02757322 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,02603338 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EMP trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,00199737 KD (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của Empowa (EMP) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Empowa (EMP) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EMP sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,02630010 KD | -0,00199737 KD | 7.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,02603338 KD | -0,00113697 KD | 4.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,02717035 KD | -0,00040287 KD | 1.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,02757322 KD | 0,00056000 KD | 2.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,02701322 KD | 0,00029978 KD | 1.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,02671343 KD | -0,00015148 KD | 0.6% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,02686491 KD | 0,00026421 KD | 1.0% |
EMP / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Empowa (EMP) sang KWD là KD0,02630 cho mỗi 1 EMP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EMP lấy 0,131501 KD hoặc 50,00 KD lấy 1901.13 EMP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EMP phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Empowa (EMP) sang KWD
EMP | KWD |
---|---|
0.01 EMP | 0.00026300 KWD |
0.1 EMP | 0.00263001 KWD |
1 EMP | 0.02630010 KWD |
2 EMP | 0.052600 KWD |
5 EMP | 0.131501 KWD |
10 EMP | 0.263001 KWD |
20 EMP | 0.526002 KWD |
50 EMP | 1.32 KWD |
100 EMP | 2.63 KWD |
1000 EMP | 26.30 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang EMP
KWD | EMP |
---|---|
0.01 KWD | 0.380227 EMP |
0.1 KWD | 3.80 EMP |
1 KWD | 38.02 EMP |
2 KWD | 76.05 EMP |
5 KWD | 190.11 EMP |
10 KWD | 380.23 EMP |
20 KWD | 760.45 EMP |
50 KWD | 1901.13 EMP |
100 KWD | 3802.27 EMP |
1000 KWD | 38023 EMP |