Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Energi
NRG / UAH
#1491
₴4,40
8.5%
0.051839 BTC
4.4%
$0,1103
Phạm vi trong 24g
$0,1212
Chuyển đổi Energi sang Ukrainian hryvnia (NRG sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Energi (NRG) sang UAH là ₴4,40.
NRG
UAH
1 NRG = ₴4,40
Cách mua NRG bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NRG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NRG bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NRG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NRG bằng UAH!
-
Chọn Energi (NRG) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NRG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NRG sang UAH
Energi (NRG) hôm nay có giá trị là ₴4,40, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 8.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NRG ngày hôm nay là 21.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Energi được giao dịch là ₴23.403.021.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 8.5% | 21.3% | 21.6% | 27.0% | 47.5% |
Số liệu thống kê về Energi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴334.530.701 |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
11.64 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴23.403.021 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
76.199.518
https://explorer.energi.network/api?module=stats&action=coinsupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
76.199.518
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Energicó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Energi (NRG) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴4,40.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu NRG?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 0.227314 NRG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NRG sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của NRG bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NRG sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NRG bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NRG so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của NRG/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NRG tính bằng UAH là ₴266,61, được ghi nhận vào ngày Thg 6 25, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NRG/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Energi tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Energi (NRG) đã tăng giảm lên -26,10 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Energi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Energi (NRG) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Energi (NRG) so với UAH giao động giữa mức cao 5,69 ₴ trên Thứ tư và mức thấp 4,40 ₴ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NRG trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,408139 ₴ (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của Energi (NRG) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Energi (NRG) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NRG sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 4,40 ₴ | -0,408139 ₴ | 8.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 4,94 ₴ | -0,236845 ₴ | 4.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 5,18 ₴ | -0,063447 ₴ | 1.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 5,24 ₴ | -0,079050 ₴ | 1.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 5,32 ₴ | -0,219280 ₴ | 4.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 5,54 ₴ | -0,145265 ₴ | 2.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 5,69 ₴ | 0,077800 ₴ | 1.4% |
NRG / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Energi (NRG) sang UAH là ₴4,40 cho mỗi 1 NRG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NRG lấy 22,00 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 11.37 NRG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NRG phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Energi (NRG) sang UAH
NRG | UAH |
---|---|
0.01 NRG | 0.04399201 UAH |
0.1 NRG | 0.439920 UAH |
1 NRG | 4.40 UAH |
2 NRG | 8.80 UAH |
5 NRG | 22.00 UAH |
10 NRG | 43.99 UAH |
20 NRG | 87.98 UAH |
50 NRG | 219.96 UAH |
100 NRG | 439.92 UAH |
1000 NRG | 4399.20 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang NRG
UAH | NRG |
---|---|
0.01 UAH | 0.00227314 NRG |
0.1 UAH | 0.02273140 NRG |
1 UAH | 0.227314 NRG |
2 UAH | 0.454628 NRG |
5 UAH | 1.14 NRG |
10 UAH | 2.27 NRG |
20 UAH | 4.55 NRG |
50 UAH | 11.37 NRG |
100 UAH | 22.73 NRG |
1000 UAH | 227.31 NRG |