Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Oxen
OXEN / UAH
#1431
₴5,50
2.4%
0.052295 BTC
1.7%
$0,1357
Phạm vi trong 24g
$0,1990
Chuyển đổi Oxen sang Ukrainian hryvnia (OXEN sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oxen (OXEN) sang UAH là ₴5,50.
OXEN
UAH
1 OXEN = ₴5,50
Cách mua OXEN bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OXEN
-
Bạn có thể mua và bán Oxen (OXEN) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Oxen sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OXEN bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OXEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OXEN bằng UAH!
-
Chọn Oxen (OXEN) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OXEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OXEN sang UAH
Oxen (OXEN) hôm nay có giá trị là ₴5,50, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OXEN ngày hôm nay là 1.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oxen được giao dịch là ₴726.268.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.4% | 1.8% | 0.3% | 17.2% | 9.1% |
Số liệu thống kê về Oxen
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴372.082.829 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴726.268 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
67.716.612
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Oxencó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Oxen (OXEN) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴5,50.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu OXEN?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 0.181831 OXEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OXEN sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của OXEN bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OXEN sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OXEN bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OXEN so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của OXEN/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OXEN tính bằng UAH là ₴66,35, được ghi nhận vào ngày Thg 4 22, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OXEN/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Oxen tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Oxen (OXEN) đã tăng giảm lên -16,20 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Oxen có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Oxen (OXEN) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oxen (OXEN) so với UAH giao động giữa mức cao 6,12 ₴ trên Thứ năm và mức thấp 5,46 ₴ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OXEN trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,657792 ₴ (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của Oxen (OXEN) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Oxen (OXEN) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OXEN sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 5,50 ₴ | -0,134694 ₴ | 2.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 5,61 ₴ | -0,104099 ₴ | 1.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 5,72 ₴ | 0,206792 ₴ | 3.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 5,51 ₴ | 0,04931001 ₴ | 0.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 5,46 ₴ | -0,657792 ₴ | 10.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 6,12 ₴ | 0,456801 ₴ | 8.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 5,66 ₴ | 0,319458 ₴ | 6.0% |
OXEN / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Oxen (OXEN) sang UAH là ₴5,50 cho mỗi 1 OXEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OXEN lấy 27,50 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 9.09 OXEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OXEN phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Oxen (OXEN) sang UAH
OXEN | UAH |
---|---|
0.01 OXEN | 0.054996 UAH |
0.1 OXEN | 0.549960 UAH |
1 OXEN | 5.50 UAH |
2 OXEN | 11.00 UAH |
5 OXEN | 27.50 UAH |
10 OXEN | 55.00 UAH |
20 OXEN | 109.99 UAH |
50 OXEN | 274.98 UAH |
100 OXEN | 549.96 UAH |
1000 OXEN | 5499.60 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang OXEN
UAH | OXEN |
---|---|
0.01 UAH | 0.00181831 OXEN |
0.1 UAH | 0.01818315 OXEN |
1 UAH | 0.181831 OXEN |
2 UAH | 0.363663 OXEN |
5 UAH | 0.909157 OXEN |
10 UAH | 1.82 OXEN |
20 UAH | 3.64 OXEN |
50 UAH | 9.09 OXEN |
100 UAH | 18.18 OXEN |
1000 UAH | 181.83 OXEN |