Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Energyfi
EFT / USD
#3781
$0,0009699
Chuyển đổi Energyfi sang US Dollar (EFT sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Energyfi (EFT) sang USD là $0,0009699.
EFT
USD
1 EFT = $0,0009699
Cách mua EFT bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EFT
-
Bạn có thể mua và bán Energyfi (EFT) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EFT sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn DODO (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EFT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EFT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Energyfi (EFT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EFT sang USD
Energyfi (EFT) có giá trị là $0,0009699 kể từ Aug 03, 2023 (9 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với EFT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Energyfi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$123.920 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$145.482 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$14,27 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
127.769.220
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
150.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Energyficó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Energyfi (EFT) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,0009699.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu EFT?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 1031.06 EFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EFT sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của EFT bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EFT sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EFT bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ EFT so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của EFT/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EFT tính bằng USD là $0,02714, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EFT/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Energyfi tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Energyfi (EFT) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của EFT/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Energyfi (EFT) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Energyfi (EFT) trong 7 ngày qua. Giá của Energyfi đã được cập nhật lần cuối vào Aug 03, 2023 (9 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Energyfi.
EFT / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Energyfi (EFT) sang USD là $0,0009699 cho mỗi 1 EFT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với EFT.
Chuyển đổi Energyfi (EFT) sang USD
EFT | USD |
---|---|
0.01 EFT | 0.00000970 USD |
0.1 EFT | 0.00009699 USD |
1 EFT | 0.00096988 USD |
2 EFT | 0.00193975 USD |
5 EFT | 0.00484939 USD |
10 EFT | 0.00969877 USD |
20 EFT | 0.01939754 USD |
50 EFT | 0.04849385 USD |
100 EFT | 0.096988 USD |
1000 EFT | 0.969877 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang EFT
USD | EFT |
---|---|
0.01 USD | 10.31 EFT |
0.1 USD | 103.11 EFT |
1 USD | 1031.06 EFT |
2 USD | 2062.12 EFT |
5 USD | 5155.29 EFT |
10 USD | 10310.58 EFT |
20 USD | 20621 EFT |
50 USD | 51553 EFT |
100 USD | 103106 EFT |
1000 USD | 1031058 EFT |