Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UnitedCrowd
UCT / USD
#3725
$0,002784
1.7%
0.074367 BTC
1.3%
0.068366 ETH
0.1%
$0,002713
Phạm vi trong 24g
$0,002780
Chuyển đổi UnitedCrowd sang US Dollar (UCT sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UnitedCrowd (UCT) sang USD là $0,002784.
UCT
USD
1 UCT = $0,002784
Cách mua UCT bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UCT
-
Bạn có thể mua và bán UnitedCrowd (UCT) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UCT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UCT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UCT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn UnitedCrowd (UCT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UCT sang USD
UnitedCrowd (UCT) hôm nay có giá trị là $0,002784, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UCT ngày hôm nay là 7.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UnitedCrowd được giao dịch là $0,3445.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.7% | 7.0% | 10.1% | 0.0% | 36.9% |
Số liệu thống kê về UnitedCrowd
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$126.836 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$1.625.856 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$0,3445 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
45.689.056
Tổng
585.670.354
Airdrops/Bounty
(0x1af4)
- 7.400.000
Foundation Funds
(0xb1ca)
- 775.732
Airdrop/Bounty
(0xfc3d)
- 12.000.000
Foundation Funds
(0x1391)
- 60.000.000
Team/Advisor (Vesting)
(0xe462)
- 113.000.000
Private Sale (Vesting)
(0x207f)
- 259.506.789
Private Sale (Vesting)
(0x1c3a)
- 61.754.730
Liquidity Provisioning (Vesting)
(0x1ffd)
- 11.671.867
Foundation
(0xdfce)
- 2.760.824
Nguồn cung lưu thông ước tính
45.689.056
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
585.670.354 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
585.670.354 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UnitedCrowdcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 UnitedCrowd (UCT) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,002784.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu UCT?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 359.19 UCT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UCT sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của UCT bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UCT sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UCT bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ UCT so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của UCT/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UCT tính bằng USD là $0,5036, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UCT/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UnitedCrowd tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của UnitedCrowd (UCT) đã tăng giảm lên 0,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, UnitedCrowd có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UnitedCrowd (UCT) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UnitedCrowd (UCT) so với USD giao động giữa mức cao 0,00280309 $ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00265065 $ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UCT trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,00007391 $ (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của UnitedCrowd (UCT) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UnitedCrowd (UCT) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UCT sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00278402 $ | 0,00004777 $ | 1.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00272745 $ | -0,00007564 $ | 2.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00280309 $ | 0,00000917 $ | 0.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00279392 $ | 0,00001163 $ | 0.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00278229 $ | 0,00007391 $ | 2.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00270839 $ | 0,00005774 $ | 2.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00265065 $ | 0,00003494 $ | 1.3% |
UCT / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UnitedCrowd (UCT) sang USD là $0,002784 cho mỗi 1 UCT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UCT lấy 0,01392012 $ hoặc 50,00 $ lấy 17959.62 UCT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UCT phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UnitedCrowd (UCT) sang USD
UCT | USD |
---|---|
0.01 UCT | 0.00002784 USD |
0.1 UCT | 0.00027840 USD |
1 UCT | 0.00278402 USD |
2 UCT | 0.00556805 USD |
5 UCT | 0.01392012 USD |
10 UCT | 0.02784024 USD |
20 UCT | 0.055680 USD |
50 UCT | 0.139201 USD |
100 UCT | 0.278402 USD |
1000 UCT | 2.78 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang UCT
USD | UCT |
---|---|
0.01 USD | 3.59 UCT |
0.1 USD | 35.92 UCT |
1 USD | 359.19 UCT |
2 USD | 718.38 UCT |
5 USD | 1795.96 UCT |
10 USD | 3591.92 UCT |
20 USD | 7183.85 UCT |
50 USD | 17959.62 UCT |
100 USD | 35919 UCT |
1000 USD | 359192 UCT |