Tiền ảo: 14.776
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,54T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 49,771B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FURY logo

Engines of Fury
FURY / CHF

#2118
Fr.0,2522
1.1%
0.054277 BTC 0.9%
$0,2830 Phạm vi trong 24g $0,3013

Chuyển đổi Engines of Fury sang Swiss Franc (FURY sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Engines of Fury (FURY) sang CHF là Fr.0,2522.
FURY
CHF

1 FURY = Fr.0,2522

Cách mua FURY bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FURY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FURY bằng CHF!

Biểu đồ FURY sang CHF

Engines of Fury (FURY) hôm nay có giá trị là Fr.0,2522, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FURY ngày hôm nay là 21.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Engines of Fury được giao dịch là Fr.6.573.891.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 1.1% 20.5% 12.7% 61.9% -
Số liệu thống kê về Engines of Fury
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.2.498.091
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.08
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.30.299.413
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.6.573.891
Cung lưu thông
9.893.621
Tổng cung
120.000.000
Tổng lượng cung tối đa
120.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Engines of Furycó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Engines of Fury (FURY) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,2522.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu FURY?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 3.97 FURY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FURY sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của FURY bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FURY sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FURY bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ FURY so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của FURY/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FURY tính bằng CHF là Fr.0,8549, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FURY/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Engines of Fury tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Engines of Fury (FURY) đã tăng giảm lên -62,60 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Engines of Fury có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Engines of Fury (FURY) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Engines of Fury (FURY) so với CHF giao động giữa mức cao 0,316598 Fr. trên Thứ hai và mức thấp 0,252156 Fr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FURY trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,03295302 Fr. (10.4%).

So sánh giá hàng ngày của Engines of Fury (FURY) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FURY sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,252156 Fr. -0,00267629 Fr. 1.1%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,258983 Fr. 0,00092231 Fr. 0.4%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,258061 Fr. -0,01896537 Fr. 6.8%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,277026 Fr. -0,00179607 Fr. 0.6%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,278822 Fr. -0,00482304 Fr. 1.7%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,283645 Fr. -0,03295302 Fr. 10.4%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,316598 Fr. -0,03101791 Fr. 8.9%

FURY / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Engines of Fury (FURY) sang CHF là Fr.0,2522 cho mỗi 1 FURY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FURY lấy 1,26 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 198.29 FURY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FURY phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Engines of Fury (FURY) sang CHF

FURY CHF
0.01 FURY 0.00252156 CHF
0.1 FURY 0.02521560 CHF
1 FURY 0.252156 CHF
2 FURY 0.504312 CHF
5 FURY 1.26 CHF
10 FURY 2.52 CHF
20 FURY 5.04 CHF
50 FURY 12.61 CHF
100 FURY 25.22 CHF
1000 FURY 252.16 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang FURY

CHF FURY
0.01 CHF 0.03965799 FURY
0.1 CHF 0.396580 FURY
1 CHF 3.97 FURY
2 CHF 7.93 FURY
5 CHF 19.83 FURY
10 CHF 39.66 FURY
20 CHF 79.32 FURY
50 CHF 198.29 FURY
100 CHF 396.58 FURY
1000 CHF 3965.80 FURY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng