Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EOSForce
EOSC / SEK
#3125
kr0,01914
0.9%
0.072810 BTC
1.7%
$0,001739
Phạm vi trong 24g
$0,001839
Chuyển đổi EOSForce sang Swedish Krona (EOSC sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EOSForce (EOSC) sang SEK là kr0,01914.
EOSC
SEK
1 EOSC = kr0,01914
Cách mua EOSC bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EOSC
-
Bạn có thể mua và bán EOSForce (EOSC) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EOSForce sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EOSC bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EOSC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EOSC bằng SEK!
-
Chọn EOSForce (EOSC) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EOSC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EOSC sang SEK
EOSForce (EOSC) hôm nay có giá trị là kr0,01914, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EOSC ngày hôm nay là 4.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EOSForce được giao dịch là kr1.085.755.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 0.4% | 5.8% | 4.6% | 23.9% | 25.8% |
Số liệu thống kê về EOSForce
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr5.350.761 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr19.164.625 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.085.755 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
279.199.873
the total EOSC num on https://explorer.eosforce.io/#/en |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EOSForcecó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 EOSForce (EOSC) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,01914.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu EOSC?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 52.25 EOSC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EOSC sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của EOSC bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EOSC sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EOSC bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EOSC so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của EOSC/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EOSC tính bằng SEK là kr2,53, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EOSC/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EOSForce tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của EOSForce (EOSC) đã tăng giảm lên -22,10 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, EOSForce có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EOSForce (EOSC) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EOSForce (EOSC) so với SEK giao động giữa mức cao 0,02206901 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,01746849 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EOSC trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00460053 kr (26.3%).
So sánh giá hàng ngày của EOSForce (EOSC) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EOSForce (EOSC) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EOSC sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01913866 kr | 0,00017868 kr | 0.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01894876 kr | -0,00027999 kr | 1.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01922875 kr | -0,00007533 kr | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01930408 kr | -0,00276493 kr | 12.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,02206901 kr | 0,00460053 kr | 26.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01746849 kr | -0,00046781 kr | 2.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01793629 kr | -0,00090721 kr | 4.8% |
EOSC / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EOSForce (EOSC) sang SEK là kr0,01914 cho mỗi 1 EOSC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EOSC lấy 0,095693 kr hoặc 50,00 kr lấy 2612.51 EOSC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EOSC phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EOSForce (EOSC) sang SEK
EOSC | SEK |
---|---|
0.01 EOSC | 0.00019139 SEK |
0.1 EOSC | 0.00191387 SEK |
1 EOSC | 0.01913866 SEK |
2 EOSC | 0.03827732 SEK |
5 EOSC | 0.095693 SEK |
10 EOSC | 0.191387 SEK |
20 EOSC | 0.382773 SEK |
50 EOSC | 0.956933 SEK |
100 EOSC | 1.91 SEK |
1000 EOSC | 19.14 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang EOSC
SEK | EOSC |
---|---|
0.01 SEK | 0.522503 EOSC |
0.1 SEK | 5.23 EOSC |
1 SEK | 52.25 EOSC |
2 SEK | 104.50 EOSC |
5 SEK | 261.25 EOSC |
10 SEK | 522.50 EOSC |
20 SEK | 1045.01 EOSC |
50 SEK | 2612.51 EOSC |
100 SEK | 5225.03 EOSC |
1000 SEK | 52250 EOSC |