Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Equalizer
EQZ / LKR
#4453
Rs1,84
Chuyển đổi Equalizer sang Sri Lankan Rupee (EQZ sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Equalizer (EQZ) sang LKR là Rs1,84.
EQZ
LKR
1 EQZ = Rs1,84
Cách mua EQZ bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EQZ
-
Bạn có thể mua và bán Equalizer (EQZ) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EQZ sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Polygon).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EQZ là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EQZ!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Equalizer (EQZ) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EQZ sang LKR
Equalizer (EQZ) có giá trị là Rs1,84 kể từ May 16, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với EQZ kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Equalizer
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs922,92 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs183.848.763 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs376,41 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
502
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Equalizercó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Equalizer (EQZ) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs1,84.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu EQZ?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.543925 EQZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EQZ sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của EQZ bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EQZ sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EQZ bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EQZ so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của EQZ/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EQZ tính bằng LKR là Rs1.077,30, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EQZ/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Equalizer tính bằng LKR?
- Trong thời gian gần đây, giá của Equalizer (EQZ) đã không thay đổi so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, giá của EQZ/LKR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Equalizer (EQZ) so với LKR
Đã không có biến động giá đối với Equalizer (EQZ) trong 7 ngày qua. Giá của Equalizer đã được cập nhật lần cuối vào May 16, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Equalizer.
EQZ / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Equalizer (EQZ) sang LKR là Rs1,84 cho mỗi 1 EQZ, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với EQZ.
Chuyển đổi Equalizer (EQZ) sang LKR
EQZ | LKR |
---|---|
0.01 EQZ | 0.01838488 LKR |
0.1 EQZ | 0.183849 LKR |
1 EQZ | 1.84 LKR |
2 EQZ | 3.68 LKR |
5 EQZ | 9.19 LKR |
10 EQZ | 18.38 LKR |
20 EQZ | 36.77 LKR |
50 EQZ | 91.92 LKR |
100 EQZ | 183.85 LKR |
1000 EQZ | 1838.49 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang EQZ
LKR | EQZ |
---|---|
0.01 LKR | 0.00543925 EQZ |
0.1 LKR | 0.054393 EQZ |
1 LKR | 0.543925 EQZ |
2 LKR | 1.088 EQZ |
5 LKR | 2.72 EQZ |
10 LKR | 5.44 EQZ |
20 LKR | 10.88 EQZ |
50 LKR | 27.20 EQZ |
100 LKR | 54.39 EQZ |
1000 LKR | 543.93 EQZ |