Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Espresso Bot
ESPR / KWD
#3637
KD0,00005616
Chuyển đổi Espresso Bot sang Kuwaiti Dinar (ESPR sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Espresso Bot (ESPR) sang KWD là KD0,00005616.
ESPR
KWD
1 ESPR = KD0,00005616
Cách mua ESPR bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ESPR
-
Bạn có thể mua và bán Espresso Bot (ESPR) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Espresso Bot sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ESPR bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ESPR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ESPR bằng KWD!
-
Chọn Espresso Bot (ESPR) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ESPR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ESPR sang KWD
Espresso Bot (ESPR) có giá trị là KD0,00005616 kể từ May 15, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ESPR kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Espresso Bot
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD56.163,44 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD56.163,44 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD753,15 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Espresso Botcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Espresso Bot (ESPR) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,00005616.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ESPR?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 17805.18 ESPR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ESPR sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của ESPR bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ESPR sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ESPR bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ESPR so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ESPR/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ESPR tính bằng KWD là KD0,002461, được ghi nhận vào ngày Thg 7 31, 2023 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ESPR/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Espresso Bot tính bằng KWD?
- Trong 24 giờ qua, giá của Espresso Bot (ESPR) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Espresso Bot có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Espresso Bot (ESPR) so với KWD
Đã không có biến động giá đối với Espresso Bot (ESPR) trong 7 ngày qua. Giá của Espresso Bot đã được cập nhật lần cuối vào May 15, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Espresso Bot.
ESPR / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Espresso Bot (ESPR) sang KWD là KD0,00005616 cho mỗi 1 ESPR, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ESPR.
Chuyển đổi Espresso Bot (ESPR) sang KWD
ESPR | KWD |
---|---|
0.01 ESPR | 0.000000561634 KWD |
0.1 ESPR | 0.00000562 KWD |
1 ESPR | 0.00005616 KWD |
2 ESPR | 0.00011233 KWD |
5 ESPR | 0.00028082 KWD |
10 ESPR | 0.00056163 KWD |
20 ESPR | 0.00112327 KWD |
50 ESPR | 0.00280817 KWD |
100 ESPR | 0.00561634 KWD |
1000 ESPR | 0.056163 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ESPR
KWD | ESPR |
---|---|
0.01 KWD | 178.05 ESPR |
0.1 KWD | 1780.52 ESPR |
1 KWD | 17805.18 ESPR |
2 KWD | 35610 ESPR |
5 KWD | 89026 ESPR |
10 KWD | 178052 ESPR |
20 KWD | 356104 ESPR |
50 KWD | 890259 ESPR |
100 KWD | 1780518 ESPR |
1000 KWD | 17805178 ESPR |