Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GME
GME / KWD
#887
KD0,001474
19.1%
0.077042 BTC
22.0%
$0,003960
Phạm vi trong 24g
$0,006042
Chuyển đổi GME sang Kuwaiti Dinar (GME sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GME (GME) sang KWD là KD0,001474.
GME
KWD
1 GME = KD0,001474
Cách mua GME bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GME
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GME bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GME.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GME bằng KWD!
-
Chọn GME (GME) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GME, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GME sang KWD
GME (GME) hôm nay có giá trị là KD0,001474, đó là một 3.1% giảm từ một giờ trước và 19.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GME ngày hôm nay là 18.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GME được giao dịch là KD13.080.730.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.1% | 19.2% | 18.7% | 61.6% | 763.1% | - |
Số liệu thống kê về GME
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD9.755.565 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD9.755.565 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD13.080.730 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.885.137.498 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.885.137.498 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.885.137.498 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GMEcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 GME (GME) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,001474.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GME?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 678.43 GME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GME sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của GME bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GME sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GME bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GME so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của GME/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GME tính bằng KWD là KD0,006658, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2024 (13 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GME/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GME tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của GME (GME) đã tăng tăng lên 757,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, GME có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GME (GME) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GME (GME) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00151029 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00110726 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GME trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00027835 KD (22.6%).
So sánh giá hàng ngày của GME (GME) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GME (GME) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GME sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00147400 KD | 0,00023683 KD | 19.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00110726 KD | -0,00019499 KD | 15.0% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00130225 KD | -0,00020804 KD | 13.8% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00151029 KD | 0,00027835 KD | 22.6% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00123194 KD | -0,00018845 KD | 13.3% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00142039 KD | -0,00008178 KD | 5.4% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00150217 KD | -0,00028298 KD | 15.9% |
GME / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GME (GME) sang KWD là KD0,001474 cho mỗi 1 GME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GME lấy 0,00737001 KD hoặc 50,00 KD lấy 33921 GME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GME phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GME (GME) sang KWD
GME | KWD |
---|---|
0.01 GME | 0.00001474 KWD |
0.1 GME | 0.00014740 KWD |
1 GME | 0.00147400 KWD |
2 GME | 0.00294800 KWD |
5 GME | 0.00737001 KWD |
10 GME | 0.01474001 KWD |
20 GME | 0.02948003 KWD |
50 GME | 0.073700 KWD |
100 GME | 0.147400 KWD |
1000 GME | 1.47 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang GME
KWD | GME |
---|---|
0.01 KWD | 6.78 GME |
0.1 KWD | 67.84 GME |
1 KWD | 678.43 GME |
2 KWD | 1356.85 GME |
5 KWD | 3392.13 GME |
10 KWD | 6784.25 GME |
20 KWD | 13568.51 GME |
50 KWD | 33921 GME |
100 KWD | 67843 GME |
1000 KWD | 678425 GME |