Tiền ảo: 14.395
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,732T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 101,052B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ESPR logo

Espresso Bot
ESPR / NOK

#3639
kr0,002192
0.9%
0.082962 BTC 2.2%
0.075372 ETH 1.5%
$0,0001978 Phạm vi trong 24g $0,0002066

Chuyển đổi Espresso Bot sang Norwegian Krone (ESPR sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Espresso Bot (ESPR) sang NOK là kr0,002192.
ESPR
NOK

1 ESPR = kr0,002192

Cách mua ESPR bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ESPR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ESPR bằng NOK!

Biểu đồ ESPR sang NOK

Espresso Bot (ESPR) hôm nay có giá trị là kr0,002192, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ESPR ngày hôm nay là 18.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Espresso Bot được giao dịch là kr7.816,17.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.4% 19.1% 0.6% 26.1% -
Số liệu thống kê về Espresso Bot
Giá trị vốn hóa thị trường
kr2.192.055
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr2.192.055
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr7.816,17
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Espresso Botcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Espresso Bot (ESPR) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,002192.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ESPR?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 456.19 ESPR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ESPR sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của ESPR bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ESPR sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ESPR bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ESPR so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của ESPR/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ESPR tính bằng NOK là kr0,08095, được ghi nhận vào ngày Thg 7 31, 2023 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ESPR/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Espresso Bot tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Espresso Bot (ESPR) đã tăng giảm lên -28,70 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Espresso Bot có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Espresso Bot (ESPR) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Espresso Bot (ESPR) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00220434 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,00169978 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ESPR trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00028413 kr (16.7%).

So sánh giá hàng ngày của Espresso Bot (ESPR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ESPR sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00219206 kr 0,00001874 kr 0.9%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00220434 kr 0,00022042 kr 11.1%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00198392 kr 0,00028413 kr 16.7%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00169978 kr -0,00014860 kr 8.0%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00184839 kr 0,00002302 kr 1.3%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00182536 kr -0,00002652 kr 1.4%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00185188 kr -0,00011904 kr 6.0%

ESPR / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Espresso Bot (ESPR) sang NOK là kr0,002192 cho mỗi 1 ESPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ESPR lấy 0,01096028 kr hoặc 50,00 kr lấy 22810 ESPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ESPR phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Espresso Bot (ESPR) sang NOK

ESPR NOK
0.01 ESPR 0.00002192 NOK
0.1 ESPR 0.00021921 NOK
1 ESPR 0.00219206 NOK
2 ESPR 0.00438411 NOK
5 ESPR 0.01096028 NOK
10 ESPR 0.02192055 NOK
20 ESPR 0.04384110 NOK
50 ESPR 0.109603 NOK
100 ESPR 0.219206 NOK
1000 ESPR 2.19 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ESPR

NOK ESPR
0.01 NOK 4.56 ESPR
0.1 NOK 45.62 ESPR
1 NOK 456.19 ESPR
2 NOK 912.39 ESPR
5 NOK 2280.96 ESPR
10 NOK 4561.93 ESPR
20 NOK 9123.86 ESPR
50 NOK 22810 ESPR
100 NOK 45619 ESPR
1000 NOK 456193 ESPR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng