Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Etherparty
FUEL / NOK
#3679
kr0,002238
1.3%
0.083001 BTC
2.1%
0.075550 ETH
0.9%
$0,0002008
Phạm vi trong 24g
$0,0002149
Chuyển đổi Etherparty sang Norwegian Krone (FUEL sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Etherparty (FUEL) sang NOK là kr0,002238.
FUEL
NOK
1 FUEL = kr0,002238
Cách mua FUEL bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FUEL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FUEL bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FUEL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FUEL bằng NOK!
-
Chọn Etherparty (FUEL) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FUEL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FUEL sang NOK
Etherparty (FUEL) hôm nay có giá trị là kr0,002238, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FUEL ngày hôm nay là 10.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Etherparty được giao dịch là kr46.914,92.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.2% | 11.3% | 10.5% | 1.4% | 24.9% |
Số liệu thống kê về Etherparty
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr2.215.049 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr2.237.603 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr46.914,92 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
989.920.557
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Etherpartycó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Etherparty (FUEL) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,002238.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUEL?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 446.90 FUEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FUEL sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của FUEL bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FUEL sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FUEL bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FUEL so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của FUEL/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FUEL tính bằng NOK là kr3,43, được ghi nhận vào ngày Thg 1 04, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUEL/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Etherparty tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Etherparty (FUEL) đã tăng giảm lên -4,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Etherparty có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Etherparty (FUEL) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Etherparty (FUEL) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00255617 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,00223765 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUEL trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00044492 kr (15.2%).
So sánh giá hàng ngày của Etherparty (FUEL) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Etherparty (FUEL) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FUEL sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00223765 kr | 0,00002824 kr | 1.3% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00242569 kr | -0,00013048 kr | 5.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00255617 kr | 0,00014440 kr | 6.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00241177 kr | -0,00011436 kr | 4.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00252612 kr | 0,00007642 kr | 3.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00244970 kr | -0,00003727 kr | 1.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00248697 kr | -0,00044492 kr | 15.2% |
FUEL / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Etherparty (FUEL) sang NOK là kr0,002238 cho mỗi 1 FUEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUEL lấy 0,01118826 kr hoặc 50,00 kr lấy 22345 FUEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUEL phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Etherparty (FUEL) sang NOK
FUEL | NOK |
---|---|
0.01 FUEL | 0.00002238 NOK |
0.1 FUEL | 0.00022377 NOK |
1 FUEL | 0.00223765 NOK |
2 FUEL | 0.00447530 NOK |
5 FUEL | 0.01118826 NOK |
10 FUEL | 0.02237651 NOK |
20 FUEL | 0.04475303 NOK |
50 FUEL | 0.111883 NOK |
100 FUEL | 0.223765 NOK |
1000 FUEL | 2.24 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang FUEL
NOK | FUEL |
---|---|
0.01 NOK | 4.47 FUEL |
0.1 NOK | 44.69 FUEL |
1 NOK | 446.90 FUEL |
2 NOK | 893.79 FUEL |
5 NOK | 2234.49 FUEL |
10 NOK | 4468.97 FUEL |
20 NOK | 8937.94 FUEL |
50 NOK | 22345 FUEL |
100 NOK | 44690 FUEL |
1000 NOK | 446897 FUEL |