Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BOMB
BOMB / NOK
#3592
kr2,45
36.7%
0.053549 BTC
31.9%
0,00007228 ETH
34.0%
$0,1656
Phạm vi trong 24g
$0,2442
Chuyển đổi BOMB sang Norwegian Krone (BOMB sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BOMB (BOMB) sang NOK là kr2,45.
BOMB
NOK
1 BOMB = kr2,45
Cách mua BOMB bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BOMB
-
Bạn có thể mua và bán BOMB (BOMB) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BOMB sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BOMB là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BOMB!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn BOMB (BOMB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BOMB sang NOK
BOMB (BOMB) hôm nay có giá trị là kr2,45, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 36.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BOMB ngày hôm nay là 63.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BOMB được giao dịch là kr14.924,53.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 36.1% | 65.4% | 9.6% | 17.9% | 125.6% |
Số liệu thống kê về BOMB
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr2.004.215 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.92 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr2.177.628 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr14.924,53 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
817.508
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
888.242 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BOMBcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 BOMB (BOMB) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr2,45.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOMB?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.407894 BOMB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BOMB sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của BOMB bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOMB sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOMB bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOMB so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của BOMB/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BOMB tính bằng NOK là kr127,90, được ghi nhận vào ngày Thg 6 19, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOMB/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BOMB tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của BOMB (BOMB) đã tăng tăng lên 20,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, BOMB có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BOMB (BOMB) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BOMB (BOMB) so với NOK giao động giữa mức cao 2,74 kr trên Thứ ba và mức thấp 1,95 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOMB trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,785832 kr (40.2%).
So sánh giá hàng ngày của BOMB (BOMB) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BOMB (BOMB) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOMB sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 2,45 kr | 0,658088 kr | 36.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 2,20 kr | 0,01041560 kr | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 2,19 kr | -0,407256 kr | 15.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 2,59 kr | -0,147186 kr | 5.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 2,74 kr | 0,785832 kr | 40.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,95 kr | -0,723650 kr | 27.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 2,68 kr | 0,106239 kr | 4.1% |
BOMB / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BOMB (BOMB) sang NOK là kr2,45 cho mỗi 1 BOMB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOMB lấy 12,26 kr hoặc 50,00 kr lấy 20.39 BOMB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOMB phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BOMB (BOMB) sang NOK
BOMB | NOK |
---|---|
0.01 BOMB | 0.02451615 NOK |
0.1 BOMB | 0.245162 NOK |
1 BOMB | 2.45 NOK |
2 BOMB | 4.90 NOK |
5 BOMB | 12.26 NOK |
10 BOMB | 24.52 NOK |
20 BOMB | 49.03 NOK |
50 BOMB | 122.58 NOK |
100 BOMB | 245.16 NOK |
1000 BOMB | 2451.62 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang BOMB
NOK | BOMB |
---|---|
0.01 NOK | 0.00407894 BOMB |
0.1 NOK | 0.04078943 BOMB |
1 NOK | 0.407894 BOMB |
2 NOK | 0.815789 BOMB |
5 NOK | 2.04 BOMB |
10 NOK | 4.08 BOMB |
20 NOK | 8.16 BOMB |
50 NOK | 20.39 BOMB |
100 NOK | 40.79 BOMB |
1000 NOK | 407.89 BOMB |