Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Etho Protocol
ETHO / IDR
#3107
Rp119,12
3.4%
0.061116 BTC
0.8%
0.052411 ETH
2.0%
$0,007109
Phạm vi trong 24g
$0,007720
Etho Protocol has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
Chuyển đổi Etho Protocol sang Indonesian Rupiah (ETHO sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Etho Protocol (ETHO) sang IDR là Rp119,12.
ETHO
IDR
1 ETHO = Rp119,12
Cách mua ETHO bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETHO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ETHO bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ETHO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETHO bằng IDR!
-
Chọn Etho Protocol (ETHO) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ETHO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ETHO sang IDR
Etho Protocol (ETHO) hôm nay có giá trị là Rp119,12, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ETHO ngày hôm nay là 12.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Etho Protocol được giao dịch là Rp889.956.510.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.2% | 11.5% | 20.7% | 6.5% | 17.6% |
Số liệu thống kê về Etho Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp8.732.837.023 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp8.732.863.201 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp889.956.510 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
73.391.947 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
73.392.167 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Etho Protocolcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Etho Protocol (ETHO) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp119,12.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETHO?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00839490 ETHO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETHO sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của ETHO bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETHO sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETHO bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETHO so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ETHO/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETHO tính bằng IDR là Rp4.335,89, được ghi nhận vào ngày Thg 6 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETHO/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Etho Protocol tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Etho Protocol (ETHO) đã tăng giảm lên -8,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Etho Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Etho Protocol (ETHO) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Etho Protocol (ETHO) so với IDR giao động giữa mức cao 138,91 Rp trên Thứ ba và mức thấp 119,12 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETHO trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -12,89 Rp (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của Etho Protocol (ETHO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Etho Protocol (ETHO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETHO sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 119,12 Rp | 3,93 Rp | 3.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 125,33 Rp | -1,46 Rp | 1.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 126,79 Rp | -12,12 Rp | 8.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 138,91 Rp | 4,91 Rp | 3.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 134,00 Rp | -0,644854 Rp | 0.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 134,64 Rp | 2,41 Rp | 1.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 132,23 Rp | -12,89 Rp | 8.9% |
ETHO / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Etho Protocol (ETHO) sang IDR là Rp119,12 cho mỗi 1 ETHO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETHO lấy 595,60 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.419745 ETHO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETHO phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Etho Protocol (ETHO) sang IDR
ETHO | IDR |
---|---|
0.01 ETHO | 1.19 IDR |
0.1 ETHO | 11.91 IDR |
1 ETHO | 119.12 IDR |
2 ETHO | 238.24 IDR |
5 ETHO | 595.60 IDR |
10 ETHO | 1191.20 IDR |
20 ETHO | 2382.40 IDR |
50 ETHO | 5956.00 IDR |
100 ETHO | 11912.00 IDR |
1000 ETHO | 119120 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ETHO
IDR | ETHO |
---|---|
0.01 IDR | 0.00008395 ETHO |
0.1 IDR | 0.00083949 ETHO |
1 IDR | 0.00839490 ETHO |
2 IDR | 0.01678979 ETHO |
5 IDR | 0.04197448 ETHO |
10 IDR | 0.083949 ETHO |
20 IDR | 0.167898 ETHO |
50 IDR | 0.419745 ETHO |
100 IDR | 0.839490 ETHO |
1000 IDR | 8.39 ETHO |