Tiền ảo: 14.271
Sàn giao dịch: 1.092
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,508T $ 5.7%
Lưu lượng 24 giờ: 102,249B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EURT logo

Euro Tether
EURT / IDR

#780
Rp17.102,48
0.4%
0,00001629 BTC 5.7%
0,0003566 ETH 3.2%
$1,07 Phạm vi trong 24g $1,08

Chuyển đổi Euro Tether sang Indonesian Rupiah (EURT sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Euro Tether (EURT) sang IDR là Rp17.102,48.
EURT
IDR

1 EURT = Rp17.102,48

Cách mua EURT bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EURT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua EURT bằng IDR!

Biểu đồ EURT sang IDR

Euro Tether (EURT) hôm nay có giá trị là Rp17.102,48, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EURT ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Euro Tether được giao dịch là Rp52.889.446.071.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.3% 0.6% 1.7% 2.3% 1.3%
Số liệu thống kê về Euro Tether
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp622.599.256.548
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp6.844.131.326.147
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp52.889.446.071
Cung lưu thông
36.387.340
Tổng cung
400.000.050
Tổng lượng cung tối đa
400.000.050

Câu hỏi thường gặp

1 Euro Tethercó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Euro Tether (EURT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp17.102,48.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURT?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00005847 EURT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EURT sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của EURT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURT so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của EURT/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EURT tính bằng IDR là Rp18.660,81, được ghi nhận vào ngày Thg 9 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Euro Tether tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Euro Tether (EURT) đã tăng tăng lên 0,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Euro Tether có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Euro Tether (EURT) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Euro Tether (EURT) so với IDR giao động giữa mức cao 17.275,22 Rp trên Thứ ba và mức thấp 17.080,95 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 176,47 Rp (1.0%).

So sánh giá hàng ngày của Euro Tether (EURT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EURT sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 17.102,48 Rp -72,69 Rp 0.4%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 17.261,23 Rp -13,99 Rp 0.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 17.275,22 Rp 176,47 Rp 1.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 17.098,74 Rp -72,61 Rp 0.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 17.171,36 Rp 68,97 Rp 0.4%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 17.102,39 Rp 21,44 Rp 0.1%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 17.080,95 Rp -64,04 Rp 0.4%

EURT / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Euro Tether (EURT) sang IDR là Rp17.102,48 cho mỗi 1 EURT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURT lấy 85.512 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00292355 EURT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Euro Tether (EURT) sang IDR

EURT IDR
0.01 EURT 171.02 IDR
0.1 EURT 1710.25 IDR
1 EURT 17102.48 IDR
2 EURT 34205 IDR
5 EURT 85512 IDR
10 EURT 171025 IDR
20 EURT 342050 IDR
50 EURT 855124 IDR
100 EURT 1710248 IDR
1000 EURT 17102477 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EURT

IDR EURT
0.01 IDR 0.000000584711 EURT
0.1 IDR 0.00000585 EURT
1 IDR 0.00005847 EURT
2 IDR 0.00011694 EURT
5 IDR 0.00029236 EURT
10 IDR 0.00058471 EURT
20 IDR 0.00116942 EURT
50 IDR 0.00292355 EURT
100 IDR 0.00584711 EURT
1000 IDR 0.058471 EURT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng