Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ExchangeCoin
EXCC / CZK
#3055
Kč0,4770
4.9%
0.063107 BTC
5.3%
$0,02038
Phạm vi trong 24g
$0,02196
Chuyển đổi ExchangeCoin sang Czech Koruna (EXCC sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ExchangeCoin (EXCC) sang CZK là Kč0,4770.
EXCC
CZK
1 EXCC = Kč0,4770
Cách mua EXCC bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EXCC
-
Bạn có thể mua và bán ExchangeCoin (EXCC) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn ProBit Global, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EXCC.
-
3. Mua EXCC bằng CZK trên sàn CEX
-
Để mua EXCC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CZK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn ExchangeCoin (EXCC) và nhập số tiền bằng CZK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua EXCC bằng CZK trên sàn DEX
-
Để mua EXCC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CZK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn ExchangeCoin (EXCC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EXCC sang CZK
ExchangeCoin (EXCC) hôm nay có giá trị là Kč0,4770, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 4.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EXCC ngày hôm nay là 3.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ExchangeCoin được giao dịch là Kč1.482.439.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 4.9% | 2.2% | 19.0% | 21.0% | 363.1% |
Số liệu thống kê về ExchangeCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč14.260.874 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.93 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč15.266.548 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč1.482.439 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
29.892.019
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
32.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ExchangeCoincó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 ExchangeCoin (EXCC) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,4770.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu EXCC?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 2.10 EXCC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EXCC sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của EXCC bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EXCC sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EXCC bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EXCC so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của EXCC/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EXCC tính bằng CZK là Kč5,23, được ghi nhận vào ngày Thg 6 01, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EXCC/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ExchangeCoin tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của ExchangeCoin (EXCC) đã tăng tăng lên 22,60 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, ExchangeCoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ExchangeCoin (EXCC) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ExchangeCoin (EXCC) so với CZK giao động giữa mức cao 0,506635 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 0,443970 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EXCC trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,053198 Kč (11.7%).
So sánh giá hàng ngày của ExchangeCoin (EXCC) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ExchangeCoin (EXCC) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EXCC sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,477033 Kč | -0,02458680 Kč | 4.9% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,506635 Kč | 0,053198 Kč | 11.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,453438 Kč | 0,00153873 Kč | 0.3% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,451899 Kč | 0,00792861 Kč | 1.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,443970 Kč | -0,00381638 Kč | 0.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,447787 Kč | -0,01921504 Kč | 4.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,467002 Kč | 0,01416956 Kč | 3.1% |
EXCC / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ExchangeCoin (EXCC) sang CZK là Kč0,4770 cho mỗi 1 EXCC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EXCC lấy 2,39 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 104.81 EXCC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EXCC phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ExchangeCoin (EXCC) sang CZK
EXCC | CZK |
---|---|
0.01 EXCC | 0.00477033 CZK |
0.1 EXCC | 0.04770334 CZK |
1 EXCC | 0.477033 CZK |
2 EXCC | 0.954067 CZK |
5 EXCC | 2.39 CZK |
10 EXCC | 4.77 CZK |
20 EXCC | 9.54 CZK |
50 EXCC | 23.85 CZK |
100 EXCC | 47.70 CZK |
1000 EXCC | 477.03 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang EXCC
CZK | EXCC |
---|---|
0.01 CZK | 0.02096289 EXCC |
0.1 CZK | 0.209629 EXCC |
1 CZK | 2.10 EXCC |
2 CZK | 4.19 EXCC |
5 CZK | 10.48 EXCC |
10 CZK | 20.96 EXCC |
20 CZK | 41.93 EXCC |
50 CZK | 104.81 EXCC |
100 CZK | 209.63 EXCC |
1000 CZK | 2096.29 EXCC |