coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1032
Giá Exeedme (XED)

Exeedme XED / LKR

Rs31,76 -1.8%
0,00000348 BTC -3.1%
0,00005470 ETH -4.4%
Trên danh sách theo dõi 25.926
Rs31,36
Phạm vi 24H
Rs35,02
Giá trị vốn hóa thị trường Rs2.861.202.756
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.9
KL giao dịch trong 24 giờ Rs59.694.216
Định giá pha loãng hoàn toàn Rs3.179.114.174
Cung lưu thông 90.000.000
Tổng cung 100.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Exeedme sang Sri Lankan Rupee (XED sang LKR)

XED
LKR

1 XED = Rs31,76

Cập nhật lần cuối 09:33AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi XED thành LKR

Tỷ giá hối đoái từ XED sang LKR hôm nay là 31,76 Rs và đã đã giảm -8.0% từ Rs34,51 kể từ hôm nay.
Exeedme (XED) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -32.2% từ Rs46,84 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
-1.8%
10.9%
14.9%
-23.7%
-49.6%

Tôi có thể mua và bán Exeedme ở đâu?

Exeedme có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Rs59.694.216. Exeedme có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của Exeedme (XED) đến LKR

So sánh giá & các thay đổi của Exeedme trong LKR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XED sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 31,76 Rs -2,74 Rs -8.0%
March 21, 2023 Thứ ba 34,45 Rs 0,203339 Rs 0.6%
March 20, 2023 Thứ hai 34,25 Rs 1,21 Rs 3.7%
March 19, 2023 Chủ nhật 33,04 Rs 2,12 Rs 6.9%
March 18, 2023 Thứ bảy 30,92 Rs 1,25 Rs 4.2%
March 17, 2023 Thứ sáu 29,67 Rs 0,04836118 Rs 0.2%
March 16, 2023 Thứ năm 29,62 Rs -0,523403 Rs -1.7%

Chuyển đổi Exeedme (XED) sang LKR

XED LKR
0.01 XED 0.317642 LKR
0.1 XED 3.18 LKR
1 XED 31.76 LKR
2 XED 63.53 LKR
5 XED 158.82 LKR
10 XED 317.64 LKR
20 XED 635.28 LKR
50 XED 1588.21 LKR
100 XED 3176.42 LKR
1000 XED 31764 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang XED

LKR XED
0.01 LKR 0.00031482 XED
0.1 LKR 0.00314820 XED
1 LKR 0.03148199 XED
2 LKR 0.062964 XED
5 LKR 0.157410 XED
10 LKR 0.314820 XED
20 LKR 0.629640 XED
50 LKR 1.57 XED
100 LKR 3.15 XED
1000 LKR 31.48 XED

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu