Ngày | Ngày trong tuần | 1 XED sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 22, 2023 | Thứ tư | 31,76 Rs | -2,74 Rs | -8.0% |
March 21, 2023 | Thứ ba | 34,45 Rs | 0,203339 Rs | 0.6% |
March 20, 2023 | Thứ hai | 34,25 Rs | 1,21 Rs | 3.7% |
March 19, 2023 | Chủ nhật | 33,04 Rs | 2,12 Rs | 6.9% |
March 18, 2023 | Thứ bảy | 30,92 Rs | 1,25 Rs | 4.2% |
March 17, 2023 | Thứ sáu | 29,67 Rs | 0,04836118 Rs | 0.2% |
March 16, 2023 | Thứ năm | 29,62 Rs | -0,523403 Rs | -1.7% |
XED | LKR |
---|---|
0.01 XED | 0.317642 LKR |
0.1 XED | 3.18 LKR |
1 XED | 31.76 LKR |
2 XED | 63.53 LKR |
5 XED | 158.82 LKR |
10 XED | 317.64 LKR |
20 XED | 635.28 LKR |
50 XED | 1588.21 LKR |
100 XED | 3176.42 LKR |
1000 XED | 31764 LKR |
LKR | XED |
---|---|
0.01 LKR | 0.00031482 XED |
0.1 LKR | 0.00314820 XED |
1 LKR | 0.03148199 XED |
2 LKR | 0.062964 XED |
5 LKR | 0.157410 XED |
10 LKR | 0.314820 XED |
20 LKR | 0.629640 XED |
50 LKR | 1.57 XED |
100 LKR | 3.15 XED |
1000 LKR | 31.48 XED |