Ngày | Ngày trong tuần | 1 FTM sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 25, 2023 | Thứ bảy | 0,372847 £ | -0,02036097 £ | -5.2% |
March 24, 2023 | Thứ sáu | 0,406881 £ | 0,02030414 £ | 5.3% |
March 23, 2023 | Thứ năm | 0,386577 £ | -0,01215203 £ | -3.0% |
March 22, 2023 | Thứ tư | 0,398729 £ | 0,02542579 £ | 6.8% |
March 21, 2023 | Thứ ba | 0,373303 £ | -0,03147678 £ | -7.8% |
March 20, 2023 | Thứ hai | 0,404780 £ | 0,00777051 £ | 2.0% |
March 19, 2023 | Chủ nhật | 0,397009 £ | -0,01896477 £ | -4.6% |
FTM | GBP |
---|---|
0.01 FTM | 0.00372847 GBP |
0.1 FTM | 0.03728469 GBP |
1 FTM | 0.372847 GBP |
2 FTM | 0.745694 GBP |
5 FTM | 1.86 GBP |
10 FTM | 3.73 GBP |
20 FTM | 7.46 GBP |
50 FTM | 18.64 GBP |
100 FTM | 37.28 GBP |
1000 FTM | 372.85 GBP |
GBP | FTM |
---|---|
0.01 GBP | 0.02682066 FTM |
0.1 GBP | 0.268207 FTM |
1 GBP | 2.68 FTM |
2 GBP | 5.36 FTM |
5 GBP | 13.41 FTM |
10 GBP | 26.82 FTM |
20 GBP | 53.64 FTM |
50 GBP | 134.10 FTM |
100 GBP | 268.21 FTM |
1000 GBP | 2682.07 FTM |