coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #45
Giá Fantom (FTM)

Fantom FTM / GBP

£0,372847 -5.5%
0,00001647 BTC -3.1%
Trên danh sách theo dõi 264.814
£0,369575
Phạm vi 24H
£0,395264
Giá trị vốn hóa thị trường £1.035.728.796
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.88
KL giao dịch trong 24 giờ £306.469.388
Định giá pha loãng hoàn toàn £1.181.313.336
Cung lưu thông 2.783.714.383
Tổng cung 3.175.000.000
Tổng lượng cung tối đa 3.175.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Fantom sang British Pound Sterling (FTM sang GBP)

FTM
GBP

1 FTM = £0,372847

Cập nhật lần cuối 07:04AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi FTM thành GBP

Tỷ giá hối đoái từ FTM sang GBP hôm nay là 0,372847 £ và đã đã giảm -5.2% từ £0,393208 kể từ hôm nay.
Fantom (FTM) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -11.9% từ £0,423004 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.4%
-5.5%
-10.0%
34.3%
-10.5%
-65.3%

Tôi có thể mua và bán Fantom ở đâu?

Fantom có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là £306.469.388. Fantom có thể được giao dịch trên 132 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Fantom (FTM) đến GBP

So sánh giá & các thay đổi của Fantom trong GBP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FTM sang GBP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 25, 2023 Thứ bảy 0,372847 £ -0,02036097 £ -5.2%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,406881 £ 0,02030414 £ 5.3%
March 23, 2023 Thứ năm 0,386577 £ -0,01215203 £ -3.0%
March 22, 2023 Thứ tư 0,398729 £ 0,02542579 £ 6.8%
March 21, 2023 Thứ ba 0,373303 £ -0,03147678 £ -7.8%
March 20, 2023 Thứ hai 0,404780 £ 0,00777051 £ 2.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,397009 £ -0,01896477 £ -4.6%

Chuyển đổi Fantom (FTM) sang GBP

FTM GBP
0.01 FTM 0.00372847 GBP
0.1 FTM 0.03728469 GBP
1 FTM 0.372847 GBP
2 FTM 0.745694 GBP
5 FTM 1.86 GBP
10 FTM 3.73 GBP
20 FTM 7.46 GBP
50 FTM 18.64 GBP
100 FTM 37.28 GBP
1000 FTM 372.85 GBP

Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang FTM

GBP FTM
0.01 GBP 0.02682066 FTM
0.1 GBP 0.268207 FTM
1 GBP 2.68 FTM
2 GBP 5.36 FTM
5 GBP 13.41 FTM
10 GBP 26.82 FTM
20 GBP 53.64 FTM
50 GBP 134.10 FTM
100 GBP 268.21 FTM
1000 GBP 2682.07 FTM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu