Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FARCANA
FAR / NZD
#990
NZ$0,1129
1.1%
0.051034 BTC
3.4%
$0,06692
Phạm vi trong 24g
$0,07063
Chuyển đổi FARCANA sang New Zealand Dollar (FAR sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FARCANA (FAR) sang NZD là NZ$0,1129.
FAR
NZD
1 FAR = NZ$0,1129
Cách mua FAR bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FAR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FAR bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FAR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FAR bằng NZD!
-
Chọn FARCANA (FAR) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FAR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FAR sang NZD
FARCANA (FAR) hôm nay có giá trị là NZ$0,1129, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FAR ngày hôm nay là 15.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FARCANA được giao dịch là NZ$6.944.161.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.0% | 13.5% | 28.0% | 33.8% | - |
Số liệu thống kê về FARCANA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$39.300.532 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.07 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$564.466.490 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$6.944.161 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
348.121.033
Tổng
5.000.000.000
Private Sale\Advisors\Team Vesting Funds
(0x8e70)
- 2.250.000.000
Treasury
(0x9c94)
- 192.047.642
Treasury
(0x1E85)
- 189.967.943
Treasury
(0x8Dce)
- 194.127.341
Treasury
(0xcF23)
- 197.015.897
Treasury
(0x78FF)
- 176.386.912
Treasury
(0x2fa2)
- 195.263.485
Treasury
(0x09ab)
- 190.563.152
Treasury
(0x2e18)
- 188.450.163
Treasury
(0xcbD9)
- 66.148.063
Treasury
(0xC8D9)
- 76.850.692
Treasury
(0xeEA8)
- 80.009.421
Treasury
(0x0c2F)
- 101.007.805
Treasury
(0xF6eA)
- 59.346.990
Treasury
(0x2011)
- 79.673.469
Treasury/Airdrop Fund
(0x65Cf)
- 415.019.992
Nguồn cung lưu thông ước tính
348.121.033
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FARCANAcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 FARCANA (FAR) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,1129.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FAR?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 8.86 FAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FAR sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của FAR bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FAR sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FAR bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FAR so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của FAR/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FAR tính bằng NZD là NZ$0,3536, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FAR/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FARCANA tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của FARCANA (FAR) đã tăng giảm lên -36,10 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, FARCANA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FARCANA (FAR) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FARCANA (FAR) so với NZD giao động giữa mức cao 0,136267 NZ$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,112920 NZ$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FAR trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,01062385 NZ$ (8.1%).
So sánh giá hàng ngày của FARCANA (FAR) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FARCANA (FAR) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FAR sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,112920 NZ$ | -0,00124192 NZ$ | 1.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,113991 NZ$ | -0,00651483 NZ$ | 5.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,120505 NZ$ | 0,00046234 NZ$ | 0.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,120043 NZ$ | -0,01062385 NZ$ | 8.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,130667 NZ$ | -0,00103275 NZ$ | 0.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,131700 NZ$ | -0,00456760 NZ$ | 3.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,136267 NZ$ | 0,00282506 NZ$ | 2.1% |
FAR / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FARCANA (FAR) sang NZD là NZ$0,1129 cho mỗi 1 FAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FAR lấy 0,564599 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 442.79 FAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FAR phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FARCANA (FAR) sang NZD
FAR | NZD |
---|---|
0.01 FAR | 0.00112920 NZD |
0.1 FAR | 0.01129197 NZD |
1 FAR | 0.112920 NZD |
2 FAR | 0.225839 NZD |
5 FAR | 0.564599 NZD |
10 FAR | 1.13 NZD |
20 FAR | 2.26 NZD |
50 FAR | 5.65 NZD |
100 FAR | 11.29 NZD |
1000 FAR | 112.92 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang FAR
NZD | FAR |
---|---|
0.01 NZD | 0.088559 FAR |
0.1 NZD | 0.885585 FAR |
1 NZD | 8.86 FAR |
2 NZD | 17.71 FAR |
5 NZD | 44.28 FAR |
10 NZD | 88.56 FAR |
20 NZD | 177.12 FAR |
50 NZD | 442.79 FAR |
100 NZD | 885.59 FAR |
1000 NZD | 8855.85 FAR |