Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,501T $ 5.8%
Lưu lượng 24 giờ: 90,171B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FAYA logo

FAYA
FAYA / DKK

#2311
kr.0.051359
0.9%
0.0113011 BTC 6.8%
$0.061948 Phạm vi trong 24g $0.062000

Chuyển đổi FAYA sang Danish Krone (FAYA sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FAYA (FAYA) sang DKK là kr.0.051359.
FAYA
DKK

1 FAYA = kr.0.051359

Cách mua FAYA bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FAYA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FAYA!

Biểu đồ FAYA sang DKK

FAYA (FAYA) hôm nay có giá trị là kr.0.051359, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FAYA ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FAYA được giao dịch là kr.129.840.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.3% 0.9% 1.5% 9.1% -
Số liệu thống kê về FAYA
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.14.212.831
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.1
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.135.860.734
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.129.840
Cung lưu thông
10.461.323.497.140
Tổng cung
100.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FAYAcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 FAYA (FAYA) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.051359.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu FAYA?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 736048 FAYA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FAYA sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của FAYA bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FAYA sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FAYA bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FAYA so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của FAYA/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FAYA tính bằng DKK là kr.0.051912, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FAYA/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FAYA tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của FAYA (FAYA) đã tăng giảm lên -11,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, FAYA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FAYA (FAYA) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FAYA (FAYA) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00000141 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000136 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FAYA trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,000000022980 kr. (1.7%).

So sánh giá hàng ngày của FAYA (FAYA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FAYA sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00000136 kr. -0,000000013023 kr. 0.9%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00000138 kr. -0,000000016225 kr. 1.2%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00000139 kr. -0,000000007053 kr. 0.5%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00000140 kr. -0,000000006794 kr. 0.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00000141 kr. 0,000000022980 kr. 1.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00000138 kr. 0,000000013792 kr. 1.0%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00000137 kr. -0,000000008783 kr. 0.6%

FAYA / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FAYA (FAYA) sang DKK là kr.0.051359 cho mỗi 1 FAYA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FAYA lấy 0,00000679 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 36802392 FAYA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FAYA phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FAYA (FAYA) sang DKK

FAYA DKK
0.01 FAYA 0.000000013586 DKK
0.1 FAYA 0.000000135861 DKK
1 FAYA 0.00000136 DKK
2 FAYA 0.00000272 DKK
5 FAYA 0.00000679 DKK
10 FAYA 0.00001359 DKK
20 FAYA 0.00002717 DKK
50 FAYA 0.00006793 DKK
100 FAYA 0.00013586 DKK
1000 FAYA 0.00135861 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang FAYA

DKK FAYA
0.01 DKK 7360.48 FAYA
0.1 DKK 73605 FAYA
1 DKK 736048 FAYA
2 DKK 1472096 FAYA
5 DKK 3680239 FAYA
10 DKK 7360478 FAYA
20 DKK 14720957 FAYA
50 DKK 36802392 FAYA
100 DKK 73604784 FAYA
1000 DKK 736047841 FAYA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng