Tiền ảo: 14.036
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,451T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 65,312B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FEAR logo

FEAR
FEAR / VEF

#2242
Bs.F0,01243
0.5%
0.051962 BTC 0.1%
0,00004016 ETH 1.1%
$0,1203 Phạm vi trong 24g $0,1266

Chuyển đổi FEAR sang Venezuelan bolívar fuerte (FEAR sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FEAR (FEAR) sang VEF là Bs.F0,01243.
FEAR
VEF

1 FEAR = Bs.F0,01243

Cách mua FEAR bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FEAR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FEAR bằng VEF!

Biểu đồ FEAR sang VEF

FEAR (FEAR) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01243, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FEAR ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FEAR được giao dịch là Bs.F40.192,43.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.5% 2.0% 5.4% 38.0% 7.6%
Số liệu thống kê về FEAR
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F222.476
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.43
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F518.366
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F40.192,43
Cung lưu thông
17.913.894
Tổng cung
41.739.201
Tổng lượng cung tối đa
65.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FEARcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 FEAR (FEAR) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01243.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu FEAR?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 80.47 FEAR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FEAR sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của FEAR bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FEAR sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FEAR bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ FEAR so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của FEAR/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FEAR tính bằng VEF là Bs.F0,3882, được ghi nhận vào ngày Thg 11 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FEAR/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FEAR tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của FEAR (FEAR) đã tăng giảm lên -38,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, FEAR có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FEAR (FEAR) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FEAR (FEAR) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01276321 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,01130998 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FEAR trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,00077494 Bs.F (6.5%).

So sánh giá hàng ngày của FEAR (FEAR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FEAR sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,01242640 Bs.F 0,00006671 Bs.F 0.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01269708 Bs.F 0,00077494 Bs.F 6.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01192214 Bs.F 0,00061216 Bs.F 5.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,01130998 Bs.F -0,00070625 Bs.F 5.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,01201623 Bs.F -0,00074698 Bs.F 5.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,01276321 Bs.F 0,00053453 Bs.F 4.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,01222868 Bs.F 0,00008751 Bs.F 0.7%

FEAR / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FEAR (FEAR) sang VEF là Bs.F0,01243 cho mỗi 1 FEAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FEAR lấy 0,062132 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 4023.69 FEAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FEAR phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FEAR (FEAR) sang VEF

FEAR VEF
0.01 FEAR 0.00012426 VEF
0.1 FEAR 0.00124264 VEF
1 FEAR 0.01242640 VEF
2 FEAR 0.02485280 VEF
5 FEAR 0.062132 VEF
10 FEAR 0.124264 VEF
20 FEAR 0.248528 VEF
50 FEAR 0.621320 VEF
100 FEAR 1.24 VEF
1000 FEAR 12.43 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang FEAR

VEF FEAR
0.01 VEF 0.804738 FEAR
0.1 VEF 8.05 FEAR
1 VEF 80.47 FEAR
2 VEF 160.95 FEAR
5 VEF 402.37 FEAR
10 VEF 804.74 FEAR
20 VEF 1609.48 FEAR
50 VEF 4023.69 FEAR
100 VEF 8047.38 FEAR
1000 VEF 80474 FEAR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng