Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Convergence
CONV / VEF
#2394
Bs.F0,00008892
12.4%
0.071382 BTC
13.9%
0.062846 ETH
15.2%
$0,0007610
Phạm vi trong 24g
$0,0009588
Chuyển đổi Convergence sang Venezuelan bolívar fuerte (CONV sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Convergence (CONV) sang VEF là Bs.F0,00008892.
CONV
VEF
1 CONV = Bs.F0,00008892
Cách mua CONV bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CONV
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CONV bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CONV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CONV bằng VEF!
-
Chọn Convergence (CONV) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CONV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CONV sang VEF
Convergence (CONV) hôm nay có giá trị là Bs.F0,00008892, đó là một 3.5% giảm từ một giờ trước và 12.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CONV ngày hôm nay là 11.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Convergence được giao dịch là Bs.F74.828,77.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.5% | 12.4% | 11.6% | 2.0% | 25.0% | 19.6% |
Số liệu thống kê về Convergence
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F177.971 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F890.324 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
13.98 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F74.828,77 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.998.946.315
Tổng
10.000.000.000
Liquidity
(0x8fF5)
- 707.091.415
Community Vesting
(0xa2dF)
- 762.970.000
Reserve Wallet
(0x9022)
- 1.000.000.000
Investors Vesting
(0xeEec)
- 195.544.926
Team & Advisors
(0x0f73)
- 551.855.650
Ecosystem Vesting
(0xdaF6)
- 3.586.857.142
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.998.946.315
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Convergencecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Convergence (CONV) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00008892.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CONV?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 11245.61 CONV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CONV sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của CONV bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CONV sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CONV bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CONV so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của CONV/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CONV tính bằng VEF là Bs.F0,02520, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CONV/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Convergence tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Convergence (CONV) đã tăng giảm lên -25,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Convergence có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Convergence (CONV) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Convergence (CONV) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00008892 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,00007156 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CONV trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00000981 Bs.F (12.4%).
So sánh giá hàng ngày của Convergence (CONV) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Convergence (CONV) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CONV sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00008892 Bs.F | 0,00000981 Bs.F | 12.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00007690 Bs.F | -0,00000193 Bs.F | 2.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00007883 Bs.F | 0,00000140 Bs.F | 1.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00007743 Bs.F | -0,000000229106 Bs.F | 0.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00007765 Bs.F | 0,00000609 Bs.F | 8.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00007156 Bs.F | -0,00000156 Bs.F | 2.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00007312 Bs.F | -0,00000732 Bs.F | 9.1% |
CONV / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Convergence (CONV) sang VEF là Bs.F0,00008892 cho mỗi 1 CONV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CONV lấy 0,00044462 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 562280 CONV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CONV phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Convergence (CONV) sang VEF
CONV | VEF |
---|---|
0.01 CONV | 0.000000889236 VEF |
0.1 CONV | 0.00000889 VEF |
1 CONV | 0.00008892 VEF |
2 CONV | 0.00017785 VEF |
5 CONV | 0.00044462 VEF |
10 CONV | 0.00088924 VEF |
20 CONV | 0.00177847 VEF |
50 CONV | 0.00444618 VEF |
100 CONV | 0.00889236 VEF |
1000 CONV | 0.088924 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CONV
VEF | CONV |
---|---|
0.01 VEF | 112.46 CONV |
0.1 VEF | 1124.56 CONV |
1 VEF | 11245.61 CONV |
2 VEF | 22491 CONV |
5 VEF | 56228 CONV |
10 VEF | 112456 CONV |
20 VEF | 224912 CONV |
50 VEF | 562280 CONV |
100 VEF | 1124561 CONV |
1000 VEF | 11245609 CONV |