Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,539T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 49,373B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FER logo

Ferro
FER / AED

#1551
DH0,02360
0.2%
0.079723 BTC 0.1%
$0,006386 Phạm vi trong 24g $0,006584

Chuyển đổi Ferro sang United Arab Emirates Dirham (FER sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ferro (FER) sang AED là DH0,02360.
FER
AED

1 FER = DH0,02360

Cách mua FER bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FER

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FER bằng AED!

Biểu đồ FER sang AED

Ferro (FER) hôm nay có giá trị là DH0,02360, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FER ngày hôm nay là 11.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ferro được giao dịch là DH21.925,87.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.2% 11.3% 17.6% 28.2% 64.4%
Số liệu thống kê về Ferro
Giá trị vốn hóa thị trường
DH28.795.035
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.25
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH113.942.402
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH21.925,87
Cung lưu thông
1.217.302.286
Tổng cung
4.816.884.055
Tổng lượng cung tối đa
5.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ferrocó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Ferro (FER) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,02360.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FER?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 42.36 FER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FER sang AED bằng cách nào?

Tính giá của FER bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FER sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FER bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ FER so với AED.

Trước đây giá cao nhất của FER/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FER tính bằng AED là DH0,4631, được ghi nhận vào ngày Thg 7 18, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FER/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ferro tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Ferro (FER) đã tăng giảm lên -28,20 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Ferro có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ferro (FER) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ferro (FER) so với AED giao động giữa mức cao 0,02663224 DH trên Thứ hai và mức thấp 0,02357629 DH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FER trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,00128206 DH (5.1%).

So sánh giá hàng ngày của Ferro (FER) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FER sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,02360451 DH -0,00005614 DH 0.2%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,02357629 DH -0,00021698 DH 0.9%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,02379326 DH -0,00128206 DH 5.1%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,02507532 DH 0,00029544 DH 1.2%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,02477988 DH -0,00104148 DH 4.0%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,02582136 DH -0,00081088 DH 3.0%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,02663224 DH -0,00004460 DH 0.2%

FER / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ferro (FER) sang AED là DH0,02360 cho mỗi 1 FER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FER lấy 0,118023 DH hoặc 50,00 DH lấy 2118.24 FER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FER phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ferro (FER) sang AED

FER AED
0.01 FER 0.00023605 AED
0.1 FER 0.00236045 AED
1 FER 0.02360451 AED
2 FER 0.04720902 AED
5 FER 0.118023 AED
10 FER 0.236045 AED
20 FER 0.472090 AED
50 FER 1.18 AED
100 FER 2.36 AED
1000 FER 23.60 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang FER

AED FER
0.01 AED 0.423648 FER
0.1 AED 4.24 FER
1 AED 42.36 FER
2 AED 84.73 FER
5 AED 211.82 FER
10 AED 423.65 FER
20 AED 847.30 FER
50 AED 2118.24 FER
100 AED 4236.48 FER
1000 AED 42365 FER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng