coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #103
Giá Fetch.ai (FET)

Fetch.ai FET / ETH

ETH0,00022545 -2.6%
0,00001417 BTC -4.1%
0,00022545 ETH -2.5%
Trên danh sách theo dõi 81.421
ETH0,00022182
Phạm vi 24H
ETH0,00023498
Giá trị vốn hóa thị trường ETH235.248,66800484
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.9
KL giao dịch trong 24 giờ ETH50.869,78866202
Định giá pha loãng hoàn toàn ETH259.943,27965678
Cung lưu thông 1.043.462.805
Tổng cung 1.152.997.575
Tổng lượng cung tối đa 1.152.997.575
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Fetch.ai sang Ether (FET sang ETH)

FET
ETH

1 FET = ETH0,00022545

Cập nhật lần cuối 04:20AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi FET thành ETH

Tỷ giá hối đoái từ FET sang ETH hôm nay là 0,00022545 ETH và đã đã giảm -2.5% từ ETH0,00023114 kể từ hôm nay.
Fetch.ai (FET) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -12.4% từ ETH0,00025741 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.4%
-2.6%
2.1%
-5.7%
-8.7%
21.4%

Tôi có thể mua và bán Fetch.ai ở đâu?

Fetch.ai có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH50.869,78866202. Fetch.ai có thể được giao dịch trên 79 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Fetch.ai (FET) đến ETH

So sánh giá & các thay đổi của Fetch.ai trong ETH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FET sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 0,00022545 ETH -0,00000569 ETH -2.5%
March 20, 2023 Thứ hai 0,00023601 ETH -0,00000129 ETH -0.5%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00023730 ETH -0,00001296 ETH -5.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00025027 ETH -0,00000281 ETH -1.1%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,00025308 ETH 0,00000452 ETH 1.8%
March 16, 2023 Thứ năm 0,00024856 ETH -0,00001679 ETH -6.3%
March 15, 2023 Thứ tư 0,00026534 ETH 0,00003353 ETH 14.5%

Chuyển đổi Fetch.ai (FET) sang ETH

FET ETH
0.01 FET 0.00000225 ETH
0.1 FET 0.00002254 ETH
1 FET 0.00022545 ETH
2 FET 0.00045090 ETH
5 FET 0.00112725 ETH
10 FET 0.00225450 ETH
20 FET 0.00450900 ETH
50 FET 0.01127250 ETH
100 FET 0.02254500 ETH
1000 FET 0.22544998 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang FET

ETH FET
0.01 ETH 44.355737 FET
0.1 ETH 443.557 FET
1 ETH 4436 FET
2 ETH 8871 FET
5 ETH 22178 FET
10 ETH 44356 FET
20 ETH 88711 FET
50 ETH 221779 FET
100 ETH 443557 FET
1000 ETH 4435574 FET

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu