Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Akash Network
AKT / ETH
#96
ETH0,001368
4.9%
0,00006797 BTC
6.6%
$4,02
Phạm vi trong 24g
$4,35
Chuyển đổi Akash Network sang Ether (AKT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Akash Network (AKT) sang ETH là ETH0,001368.
AKT
ETH
1 AKT = ETH0,001368
Biểu đồ AKT sang ETH
Akash Network (AKT) hôm nay có giá trị là ETH0,001368, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AKT ngày hôm nay là 6.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Akash Network được giao dịch là ETH2.660,1762.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.5% | 9.1% | 4.7% | 3.9% | 1574.2% |
Số liệu thống kê về Akash Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH319.134,8518 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH321.104,8169 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2.660,1762 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
234.090.486
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
235.539.489 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
388.539.008 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Akash Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Akash Network (AKT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,001368.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu AKT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 730.988 AKT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AKT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của AKT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AKT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AKT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ AKT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của AKT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AKT tính bằng ETH là ETH0,004841, được ghi nhận vào ngày Thg 4 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AKT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Akash Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Akash Network (AKT) đã tăng tăng lên 3,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Akash Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Akash Network (AKT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Akash Network (AKT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00146967 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00133304 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AKT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,00009302 ETH (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Akash Network (AKT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Akash Network (AKT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AKT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00136801 ETH | -0,00007061 ETH | 4.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00137222 ETH | 0,00003850 ETH | 2.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00133373 ETH | 0,000000690464 ETH | 0.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00133304 ETH | -0,00000476 ETH | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00133780 ETH | -0,00003885 ETH | 2.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00137665 ETH | -0,00009302 ETH | 6.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00146967 ETH | -0,00008539 ETH | 5.5% |
AKT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Akash Network (AKT) sang ETH là ETH0,001368 cho mỗi 1 AKT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AKT lấy 0,00684006 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 36549 AKT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AKT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Akash Network (AKT) sang ETH
AKT | ETH |
---|---|
0.01 AKT | 0.00001368 ETH |
0.1 AKT | 0.00013680 ETH |
1 AKT | 0.00136801 ETH |
2 AKT | 0.00273602 ETH |
5 AKT | 0.00684006 ETH |
10 AKT | 0.01368012 ETH |
20 AKT | 0.02736024 ETH |
50 AKT | 0.06840061 ETH |
100 AKT | 0.13680122 ETH |
1000 AKT | 1.368012 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang AKT
ETH | AKT |
---|---|
0.01 ETH | 7.309876 AKT |
0.1 ETH | 73.099 AKT |
1 ETH | 730.988 AKT |
2 ETH | 1462 AKT |
5 ETH | 3655 AKT |
10 ETH | 7310 AKT |
20 ETH | 14620 AKT |
50 ETH | 36549 AKT |
100 ETH | 73099 AKT |
1000 ETH | 730988 AKT |