Fetch.ai launched v2 mainnet in April 2021. Tokens can be converted between ERC-20 and mainnet using an interchain bridge. More information can be found here: https://medium.com/fetch-ai/how-to-join-the-fetch-ai-mainnet-and-take-it-to-the-next-level-73a8f741086e
Rank #143

Fetch.ai FET / VND
₫5.314,06
-2.1%
0,00000851 BTC
-1.7%
0,00012246 ETH
-1.6%
Share
New Portfolio
Add To Portfolio And Track Coin Price
Trên danh sách theo dõi 87.565
₫5.219,44
Phạm vi 24H
₫5.436,92
Chuyển đổi Fetch.ai sang Vietnamese đồng (FET sang VND)
FET
VND
1 FET = ₫5.314,06
Cập nhật lần cuối 03:46PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi FET thành VND
Tỷ giá hối đoái từ FET sang VND hôm nay là 5.314,06 ₫ và đã đã giảm -2.2% từ ₫5.431,39 kể từ hôm nay.Fetch.ai (FET) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -15.9% từ ₫6.321,53 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-2.1%
-17.3%
-6.5%
-16.0%
45.8%
Tôi có thể mua và bán Fetch.ai ở đâu?
Fetch.ai có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫644.085.151.543. Fetch.ai có thể được giao dịch trên 81 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên MEXC.
Lịch sử giá 7 ngày của Fetch.ai (FET) đến VND
So sánh giá & các thay đổi của Fetch.ai trong VND trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FET sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 09, 2023 | Thứ sáu | 5.314,06 ₫ | -117,32 ₫ | -2.2% |
Tháng sáu 08, 2023 | Thứ năm | 5.381,51 ₫ | -400,80 ₫ | -6.9% |
Tháng sáu 07, 2023 | Thứ tư | 5.782,31 ₫ | 91,27 ₫ | 1.6% |
Tháng sáu 06, 2023 | Thứ ba | 5.691,04 ₫ | -680,54 ₫ | -10.7% |
Tháng sáu 05, 2023 | Thứ hai | 6.371,58 ₫ | 55,13 ₫ | 0.9% |
Tháng sáu 04, 2023 | Chủ nhật | 6.316,44 ₫ | -108,06 ₫ | -1.7% |
Tháng sáu 03, 2023 | Thứ bảy | 6.424,50 ₫ | 239,83 ₫ | 3.9% |
Chuyển đổi Fetch.ai (FET) sang VND
FET | VND |
---|---|
0.01 FET | 53.14 VND |
0.1 FET | 531.41 VND |
1 FET | 5314.06 VND |
2 FET | 10628.13 VND |
5 FET | 26570 VND |
10 FET | 53141 VND |
20 FET | 106281 VND |
50 FET | 265703 VND |
100 FET | 531406 VND |
1000 FET | 5314065 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang FET
VND | FET |
---|---|
0.01 VND | 0.00000188 FET |
0.1 VND | 0.00001882 FET |
1 VND | 0.00018818 FET |
2 VND | 0.00037636 FET |
5 VND | 0.00094090 FET |
10 VND | 0.00188180 FET |
20 VND | 0.00376360 FET |
50 VND | 0.00940899 FET |
100 VND | 0.01881799 FET |
1000 VND | 0.188180 FET |
Tiền ảo thịnh hành
1/2