Tiền ảo: 14.061
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,346T $ 3.6%
Lưu lượng 24 giờ: 89,771B $
Gas: 22 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MENGO logo

Flamengo Fan Token
MENGO / UAH

#1606
₴21,05
1.5%
0.058715 BTC 0.3%
$0,5273 Phạm vi trong 24g $0,5435

Chuyển đổi Flamengo Fan Token sang Ukrainian hryvnia (MENGO sang UAH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flamengo Fan Token (MENGO) sang UAH là ₴21,05.
MENGO
UAH

1 MENGO = ₴21,05

Cách mua MENGO bằng UAH

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MENGO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MENGO bằng UAH!

Biểu đồ MENGO sang UAH

Flamengo Fan Token (MENGO) hôm nay có giá trị là ₴21,05, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MENGO ngày hôm nay là 1.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flamengo Fan Token được giao dịch là ₴8.135.621.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.6% 1.7% 0.2% 24.8% 5.9%
Số liệu thống kê về Flamengo Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
₴273.403.606
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.43
Định giá pha loãng hoàn toàn
₴630.886.073
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₴8.135.621
Cung lưu thông
13.000.934
Tổng cung
30.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Flamengo Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu UAH?

Hiện tại, giá của 1 Flamengo Fan Token (MENGO) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴21,05.

₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu MENGO?

Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 0.04751144 MENGO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MENGO sang UAH bằng cách nào?

Tính giá của MENGO bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MENGO sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MENGO bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MENGO so với UAH.

Trước đây giá cao nhất của MENGO/UAH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MENGO tính bằng UAH là ₴104,61, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MENGO/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Flamengo Fan Token tính bằng UAH?

Trong tháng qua, giá của Flamengo Fan Token (MENGO) đã tăng giảm lên -23,80 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Flamengo Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Flamengo Fan Token (MENGO) so với UAH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flamengo Fan Token (MENGO) so với UAH giao động giữa mức cao 21,23 ₴ trên Thứ tư và mức thấp 20,94 ₴ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MENGO trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,328885 ₴ (1.5%).

So sánh giá hàng ngày của Flamengo Fan Token (MENGO) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MENGO sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 21,05 ₴ -0,328885 ₴ 1.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 21,01 ₴ 0,072821 ₴ 0.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 20,94 ₴ -0,177991 ₴ 0.8%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 21,12 ₴ 0,183779 ₴ 0.9%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 20,94 ₴ -0,256005 ₴ 1.2%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 21,19 ₴ -0,03647980 ₴ 0.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 21,23 ₴ -0,211357 ₴ 1.0%

MENGO / UAH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Flamengo Fan Token (MENGO) sang UAH là ₴21,05 cho mỗi 1 MENGO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MENGO lấy 105,24 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 2.38 MENGO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MENGO phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Flamengo Fan Token (MENGO) sang UAH

MENGO UAH
0.01 MENGO 0.210476 UAH
0.1 MENGO 2.10 UAH
1 MENGO 21.05 UAH
2 MENGO 42.10 UAH
5 MENGO 105.24 UAH
10 MENGO 210.48 UAH
20 MENGO 420.95 UAH
50 MENGO 1052.38 UAH
100 MENGO 2104.76 UAH
1000 MENGO 21048 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang MENGO

UAH MENGO
0.01 UAH 0.00047511 MENGO
0.1 UAH 0.00475114 MENGO
1 UAH 0.04751144 MENGO
2 UAH 0.095023 MENGO
5 UAH 0.237557 MENGO
10 UAH 0.475114 MENGO
20 UAH 0.950229 MENGO
50 UAH 2.38 MENGO
100 UAH 4.75 MENGO
1000 UAH 47.51 MENGO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng